· Chất lượng hình ảnh sắc nét với độ phân giải 4.800 x 1.200 dpi
· Thời gian cho bản chụp đầu tiên nhanh (đơn sắc: 3,4 giây; màu: 4,4 giây)
· Thời gian khởi động ít hơn 17 giây
· Dung lượng ổ cứng 320 GB và RAM 4 GB nhằm đáp ứng mọi tác vụ
· Hỗ trợ quét bản gốc khổ A6 từ bộ nạp bản gốc
· Tốc độ quét 2 mặt lên đến 180 trang A4/phút (chọn thêm)
· Hỗ trợ kích thước giấy SRA3 và định lượng 300g/m2 từ khay gầm
· Hỗ trợ in và quét khổ dài (Banner)
· Khay đóng mở giấy bán tự động
· Hỗ trợ bộ hoàn thiện lắp trong mạnh mẽ
Thông số kỹ thuật cơ bản
Loại máy
|
TASKalfa 4052ci / TASKalfa 5052ci / TASKalfa6052ci
|
Chức năng
|
Sao chụp, in, quét, Fax (chọn thêm)
|
Phương thức tạo ảnh
|
Bán dẫn, laser
|
CPU
|
T1024 (Dual Core) 1.2 GHz
|
Tốc độ in (A4) (đơn sắc/màu)
|
TASKalfa 4052ci: 40/40 trang/phút
TASKalfa 5052ci: 50/50 trang/phút
TASKalfa 6052ci: 60/55 trang/phút
|
Tốc độ quét (A4) 300dpi
|
DP-7100 (đơn sắc/màu): Một mặt: 80/80 trang/phút; Hai mặt: 48/48 trang/phút
DP-7110 (Quét hai mặt cùng lúc; đơn sắc/màu): Một mặt: 100/100 trang/phút; Hai mặt: 180/180 trang/phút
|
Bộ nhớ
|
4GB (tối đa 4GB)
|
Dung lượng SSD/HDD
|
8GB SSD (tiêu chuẩn) / 320GB HDD (tiêu chuẩn)
|
Thời gian khởi động
|
17 giây hoặc ít hơn
|
Dung lượng giấy
|
Tiêu chuẩn: 1.150 tờ [2 x 500 tờ (khay gầm)+ 150 tờ (khay tay)]
Tối đa: 7.150 tờ (Máy chính + 2 x 1.500 tờ PF-7110 + 3.000 tờ PF-7120 + khay tay)
|
Kích thước giấy
|
Khay gầm: Tối thiểu: A6R, tối đa: SRA3 (320mm x 450mm); Khay gầm 1: Tối thiểu: A6R, tối đa: A4R (legal)
Khay tay : Tối thiểu: A6R, tối đa: SRA3 (320mm x 450mm) & in khổ dài tới 1.200mm
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 52 - 300 gsm
Khay tay: 52- 300 gsm
|
In đảo mặt
|
Kích thước: A6R - SRA3 (320mm x 450mm); Định lượng: 64 - 256 gsm
|
Khay giấy ra
|
Tối đa 500 tờ + 100 tờ úp mặt với bộ phân chia tác vụ lắp trong
|
Màn hình
|
Cảm ứng màu LCD 9 inch (Hỗ trợ hiển thị tiếng Việt)
|
Kích thước
|
602 x 665 x 790 mm
|
Khối lượng (Máy chính)
|
92 kg
|
Tiêu thụ điện
|
Chế độ sao chụp/in: TASKalfa 4052ci: 730W; TASKalfa 5052ci: 860W; TASKalfa 6052ci: 960W
Chế độ chờ: 60W
Chế độ tiết kiệm điện: 1.0W
|
Độ ồn (ISO 7779/ISO 9296)
|
Chế độ sao chụp/in: TASKalfa 4052ci: 70dB(A); TASKalfa 5052ci: 71dB(A); TASKalfa 6052ci: 72dB(A)
Chế độ chờ: 35dB(A)
|
Chức năng sao chụp
Kích thước bản chụp/Độ phân giải/ Sao chụp liên tục
|
Tối đa A3 (Legal) - Tối thiểu A6R / 600 x 600dpi / 1-999
|
Thời gian bản chụp đầu tiên (đơn sắc/màu)
|
TASKalfa 4052ci: 4,5 / 5,9 giây
TASKalfa 5052ci: 3,7 / 4,8 giây
TASKalfa 6052ci: 3,4 / 4,4 giây
|
Phóng to/thu nhỏ
|
Tùy chỉnh: 25% - 400% (1% mỗi bước)
Đặt sẵn: 7 tỷ lệ thu nhỏ/ 5 tỷ lệ phóng to
|
Chức năng in
Độ phân giải
|
1.200 x 1.200dpi; 4.800 x 1.200 dpi
|
Thời gian bản in đầu tiên (đơn sắc/màu)
|
TASKalfa 4052ci: 5,1 / 6,5 giây
TASKalfa 5052ci: 4,3 / 5,4 giây
TASKalfa 6052ci: 3,8 / 5,1 giây
|
Giao thức hỗ trợ
|
TCP/IP, NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL/TLS, WSD Print, Apple Bonjour
|
PDL
|
PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5c, PCL-XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver 1.7
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows Server 2003, Windows Server 2008 , Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows XP; Apple Macintosh OS 10.5; Linux
|
Giao diện
|
USB2.0 High Speedx1; 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T;
USB Host interface (USB Host)x4; NFC TAGx1
|
Định dạng in từ thẻ nhớ USB
|
TIFF, JPEG, PDF, XPS
|
In di động
|
AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
|
Chức năng Quét
Lựa chọn màu
|
Tự động (màu/xám); Tự động (màu/đen trắng); Màu; thang xám; Đen trắng
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200dpi, 200 x 100 dpi, 200x400dpi
|
Định dạng File
|
TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF(MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Encrypted PDF, Searchable PDF(chọn thêm)
|
Chế độ hình ảnh
|
Chữ, ảnh, chữ+ ảnh, chữ (fine line)
|
Kiểu truyền
|
Quét vào SMB, Quét vào E-mail, Quét vào FTP hoặc FTP qua SSL, Quét vào USB, quét TWAIN, quét WSD
|
Địa chỉ lưu trữ
|
2000 địa chỉ (danh sách địa chỉ thông thường), 500 nhóm (danh sách địa chỉ nhóm)
|
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
Tối đa A3(legal); Tối thiểu A6
|
Phương thức mã hóa/ Tốc độ truyền
|
MMR, MR, MH, JBIG / 33,6 kbps
|
Bộ nhớ/ Kết nối FAX/ Fax kép
|
12MB / Có / Có
|
Chọn thêm
Khay giấy
|
PF-7100: 500 tờx2; PF-7110: 1.500 tờx2 (A4/letter);
PF- 7120: 3.000 tờ (A4/letter)
|
Bộ hoàn thiện
|
DF-7100: Bộ hoàn thiện lắp trong
DF-7120: bộ hoàn thiện 1000 tờ
DF-7110: Bộ hoàn thiện 4000 tờ
AK-7100: Bộ đính kèm (Cần lắp cùng với DF-7120 và DF-7110)
PH-7C: Bộ đục lỗ (Cho DF-7110 và DF-7120)
PH-7120: Bộ đục lỗ cho DF-7100
MT-730(B): Bộ tách tài liệu 7 khay (Chỉ lắp cho DF-7110)
BF-730: Bộ tạo sách (Chỉ lắp cho DF-7110)
SH-10: Ghim thay thế cho DF-7100
SH- 12: Ghim thay thế cho DF-7110/DF-7120
JS-7100: Bộ tách tác vụ lắp trong (Chi lắp được khi không lắp bộ hoàn thiện)
|
Hệ thống Fax & Internet Fax
|
Fax system 12 & Internet FAX Kit (A)
|
Bảo mật dữ liệu
|
Data Security Kit(E)AC
|
Bộ quản lý bằng thẻ
|
Card Authentication Kit(B) AC
|
Giao diện/Mạng không dây
|
IB-50/IB-35 (802.11b/g/n/mạng không dây LAN/Wifi)
|
Khay giấy khổ Banner/ Bàn phím số
|
Banner guide 10/ NK-7100
|
Vật tư thay thế
Hộp mực
|
TASKalfa 4052ci:
TK-8529(C/M/Y): Tuổi thọ 20.000 bản in; TK-8529(K): Tuổi thọ 30.000 trang (A4 độ phủ mức 5%)
TASKalfa 5052ci/6052ci:
TK-8519(C/M/Y): Tuổi thọ 20.000 bản in; TK-8519(K): Tuổi thọ 30.000 trang (A4 độ phủ mức 5%)
|
Bộ vật tư thay thế
|
MK-8515(A/B): Tuổi thọ tối đa 600.000 bản in A4 độ phủ mức 5%
|