Hỗ trợ trực tuyến

KYOCERA TASKalfa 2551ci

KYOCERA TASKalfa 2551ci

Máy A3 màu toàn diện đáp ứng toàn diện cho nhóm làm việc
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         25 trang màu A4/phút

·         RAM 3.5 GB + 160 GB HDD

·         In và quét mạng tiêu chuẩn

·         Chọn thêm kéo 1 lần quét 2 mặt 100 ảnh/phút

·         Chọn thêm 1,000 tờ - bộ hoàn thiện bản chụp dập  ghim và đục lỗ

·         Chọn thêm searchable PDF (OCR)

·         Tuổi thọ vật tư cao

TỔNG QUAN

Loại máy

Đa chức năng màu A3

Công nghệ

KYOCERA Laser màu, HyPAS™

Tốc độ         

25 trang/phút A4

Độ phân giải

600x600 dpi, công nghệ Multi-bit cho chất lượng in tương đương 9,600 dpi x 600 dpi

Thời gian khởi động

Khoảng. 30 giây

Thời gian cho bản chụp đầu tiên

Khoảng. 6.2 giây đơn sắc, 8.1 giây màu

Kích thước (rộng x dài x cao)

594 x 737 x 745 mm

Trọng lượng

Khoảng. 87.5 kg

Công suất tiêu thụ

in: 590 W đối với màu, 550 W đối với đen trắng

nghỉ: 130 W

ngủ: 1,7 W

Nguồn điện

AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz

Độ ồn (ISO 7779)

in: 46.4 dB(A) LpA đơn sắc; 46.7 dB(A) LpA màu

nghỉ: 33.3 dB(A) LpA

Tiêu chuẩn an toàn

GS, TÜV, CE

Bộ nhớ         

3584 MB RAM + 160 GB HDD

XỬ LÝ GIẤY

Dung lượng giấy vào

100-tờ khay tay, 60–256 g/m², A6R–A3; 2 x 500-tờ khay gầm, 60–256 g/m², A5R–A3

Dung lượng giấy vào tối đa

4,100 tờ A4

Bộ phận đảo bản in

Có sẵn hỗ trợ A5R-A3, 60–220 g/m²

Khay giấy ra

280 tờ

Tối đa. Với chọn thêm: 1,000 tờ

CHỨC NĂNG IN

Vi xử lý

Freescale QorIQ P1022Dual Core800 MHz

Ngôn ngữ điều khiển

PRESCRIBE IIc

Ngôn ngữ in

PCL 6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS Direct print, PDF Direct print

Fonts

93 outline fonts (PCL), 136 fonts (KPDL3), 8 fonts (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 types of onedimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF-417)

Tính năng

Mã hóa file PDF in trực tiếp, in bằng IPP, in e-mail, in WSD, in bảo mật qua SSL, IPsec, SNMv3, sao chụp nhanh, thư mục in, in cá nhân, chức năng quản lý lưu trữ công việc và quản lý công việc

Hệ điều hành

Tất cả các phiên bản hệ điều hành

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Khổ giấy tối đa

A3

Tính năng

Quét 1 lần sao chụp nhiều, chia bộ điện tử, ghép trang, lặp hình ảnh, đánh số trang, chế độ bìa, chụp sách, chụp chen ngang, dịch ảnh

Độ đậm nhạt

Tự động, bằng tay: 7 hoặc 13 mức

Tỉ lệ phóng đại định sẵn

5 thu nhỏ/5 phóng to

Giải phóng thu

25 - 400 % ,1 % mỗi bước

Sao chụp liên tục

1 - 999

Chế độ       

Chữ, ảnh, chữ + ảnh, bản đồ

CHỨC NĂNG QUÉT

Định dạng      

PDF (high compression, encrypted, PDF/A), Searchable PDF (Option), JPEG, TIFF, XPS

Chế độ           

Chữ, ảnh, chữ + ảnh, tối ưu cho OCR

Khổ tối đa                     

A3

Tính năng

Quét tới email, quét tới FTP, Network TWAIN, quét tới SMB, quét tới BOX, quét tới USB Host, quét WSD

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 thang xám)

Tốc độ quét

100 ảnh/phút màu và đơn sắc (A4, 300 dpi, 2 mặt với DP-772)

CHỨC NĂNG FAX

Chuẩn           

ITU-T Super G3

Tốc độ Modem              

Tối đa. 33.6 kbps

Tốc độ truyền

Tối đa. 3 giây (JBIG)

Mật độ quét

Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi, siêu mịn: 200 x 400 dpi, siêu mịn: 400 x 400 dpi

Khổ tối đa

A3

Phương thức nén

JBIG, MMR, MR, MH

Bộ nhớ

Chuẩn 12 MB, tối đa. 128 MB

Tính năng          

Chọn thêm. Fax qua internet, network faxing, xoay hình gửi, xoay hình nhận, nhận fax 2 mặt, bộ nhớ nhận, mailbox, chuẩn đoán từ xa, fax 2 lần

GIAO DIỆN

Giao diện chuẩn

USB 2.0 (Hi-Speed) x 4, USB Host 2.0, Fast Ethernet 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT, khe cho chức năng chọn thêm print server, khe cho chức năng chọn thêm SD-card, khe cho chức năng chọn thêm Fax System