Hỗ trợ trực tuyến

KYOCERA TASKalfa 4551ci/5551ci

KYOCERA TASKalfa 4551ci/5551ci

Máy đa chức năng đáng tin cậy và hiệu quả
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         45/50 trang/phút A4 đơn sắc và màu

·         Công nghệ màu nâng cao cho chất lượng vượt trội

·         3.5 GB RAM + 320 GB HDD

·         Hỗ trợ định lượng giấy lên tới 300 g/m², 305 x 457 mm và in banner

·         Chọn thêm tim kiếm trên file scan PDF (OCR)

·         Tuổi thọ vật tư cao

TỔNG QUAN

Loại máy

Đa chức năng màu A3

Công nghệ

KYOCERA Laser màu, HyPAS™

Tốc độ

TASKalfa 4551ci: 45 trang/phút A4

TASKalfa 5551ci: 50 trang/phút A4

Độ phân giải

600x600 dpi, công nghệ Multi-bit cho chất lượng in tương đương 9,600 dpi x 600 dpi

Thời gian khởi động

Khoảng. 30 giây

Thời gian cho bản chụp đầu tiên

TASKalfa 4551ci: khoảng. 3,9 giây đơn sắc, khoảng. 5,1 giây màu

TASKalfa 5551ci: khoảng. 3,4 giây đơn sắc, khoảng. 4,7 giây màu

Kích thước (rộng x dài x cao)

668 x 767 x 747 mm

Trọng lượng

Khoảng. 114 kg

Công suất tiêu thụ

TASKalfa 4551ci: in màu: 1030 W, in đơn sắc: 990 W

TASKalfa 5551ci: in màu: 1140 W, in đơn sắc: 1050 W

Nguồn điện

AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz

Độ ồn (ISO 7779)

TASKalfa 4551ci: in đơn sắc: 49,9 dB(A) LpA, in màu: 50,2 dB(A) LpA, TASKalfa 5551ci: in đơn sắc: 51,4 dB(A) LpA, , in màu: 50,7 dB(A) LpA

Tiêu chuẩn an toàn

GS, TÜV, CE

Bộ nhớ

3,5 GB RAM + 320 GB HDD

 

XỬ LÝ GIẤY

Dung lượng giấy vào

150-tờ khay tay, 60–300 g/m², (banner 136-163 g/m²), A6R -305 x 457 mm, Tab paper (136 - 256 g/m²), Banner tối đa. 305 x 1.220 mm

2 x 500-tờ khay tay, 60-220 g/m², 140 x 182- 305 x 457 mm

Dung lượng giấy vào tối đa

7,650 tờ A4

Bộ phận đảo bản in

Có sẵn hỗ trợ A5R-305 x 457 mm, 60–256 g/m²

Khay giấy ra tối đa

250 tờ mặt úp, tối đa 4.300 tờ

Khổ giấy

60–300 g/m², A6R-305 x 457 mm, Banner tối đa 305 x 1.220 mm

 

CHỨC NĂNG IN

Vi xử lý

Freescale QorIQ P1022 (Dual Core) 1067MHz

Ngôn ngữ điều khiển

PRESCRIBE IIc

Ngôn ngữ in

PCL 6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS Direct print, PDF Direct print

Fonts

93 outline fonts (PCL6), 8 fonts (Windows Vista), 136 fonts (KPDL3), 45 types of one-dimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF -417)

Tính năng

Mã hóa file PDF in trực tiếp, in bằng IPP, in e-mail, in WSD, in bảo mật qua SSL, IPsec, SNMv3, sao chụp nhanh, thư mục in, in cá nhân, chức năng quản lý lưu trữ công việc và quản lý công việc

Hệ điều hành

Tất cả các phiên bản hệ điều hành

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Khổ giấy tối đa

A3

Tính năng

Quét 1 lần sao chụp nhiều, chia bộ điện tử, ghép trang, lặp hình ảnh, đánh số trang, chế độ bìa, chụp sách, chụp chen ngang, dịch ảnh

Độ đậm nhạt

Tự động, bằng tay: 7 hoặc 13 mức

Tỉ lệ phóng đại định sẵn

5 thu nhỏ/5 phóng to

Giải phóng thu

25 - 400 % ,1 % mỗi bước

Sao chụp liên tục

1 - 999

Chế độ

Chữ, ảnh, chữ + ảnh, bản đồ

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Định dạng

PDF (high compressive, encrypted, PDF/A), Searchable PDF (chọn thêm), JPEG, TIFF, XPS

Chế độ

Chữ, ảnh, chữ + ảnh, tối ưu cho OCR

Khổ tối đa

A3

Tính năng

Quét tới email, quét tới FTP, Network TWAIN, quét tới SMB, quét tới BOX, quét tới USB Host, quét WSD

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 thang xám)

Tốc độ quét

màu: 160 ảnh/phút, đơn sắc: 160 ảnh/phút, (A4, 300dpi với DP-772)

 

CHỨC NĂNG FAX

Chuẩn

ITU-T Super G3

Tốc độ Modem

Tối đa. 33.6 kbps

Tốc độ truyền

Tối đa. 3 giây (JBIG)

Mật độ quét

Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi, siêu mịn: 200 x 400 dpi, siêu mịn: 400 x 400 dpi

Khổ tối đa

A3

Phương thức nén

JBIG, MMR, MR, MH

Bộ nhớ

Chuẩn 12 MB, tối đa. 128 MB

Tính năng

Chọn thêm. Fax qua internet, network faxing, xoay hình gửi, xoay hình nhận, nhận fax 2 mặt, bộ nhớ nhận, mailbox, chuẩn đoán từ xa, fax 2 lần

 

GIAO DIỆN

Giao diện chuẩn

USB 2.0 (Hi-Speed) x 4, USB Host 2.0, Fast Ethernet 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT, khe cho chức năng chọn thêm print server, khe cho chức năng chọn thêm SD-card, khe cho chức năng chọn thêm Fax System