· Chất lượng hình ảnh sắc nét với độ phân giải 1.200 dpi
· Thời gian cho bản chụp đầu tiên nhanh (đơn sắc: 4,8 giây; màu: 5,9 giây)
· Dung lượng ổ cứng 320 GB và RAM 4,5 GB nhằm đáp ứng mọi tác vụ
· Hỗ trợ quét bản gốc khổ A6 từ bộ nạp bản gốc với tốc độ quét 2 mặt lên đến 220 trang A4 /phút
· Hỗ trợ bản gốc kích thước 304 mm x 457 mm & định lượng giấy 300 gsm
· Hỗ trợ in và quét Banner
hông số kỹ thuật cơ bản
Loại máy
|
TASKalfa 8052ci
|
Chức năng
|
Sao chụp, in, quét, Fax (chọn thêm)
|
Phương thức tạo ảnh
|
Bán dẫn, laser
|
CPU
|
T1024 (Dual Core) 1,2 GHz
|
Tốc độ in (A4) (đơn sắc/màu)
|
80/70 trang/phút
|
Tốc độ quét (A4) 300dpi
|
Một mặt (đơn sắc/màu): 120/120 trang/phút
Hai mặt (đơn sắc/màu): 220/220 trang/phút
|
Bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn 4.5 GB (Tối đa 4.5GB)
|
Ổ cứng (Chuẩn)
|
SSD 8 GB / HDD 320 GB
|
Thời gian khởi động
|
44 giây hoặc ít hơn
|
Dung lượng giấy
|
Tiêu chuẩn: 4.150 tờ [2 x 500 tờ (khay gầm) + 2 x 1.500 tờ (khay gầm) + 150 tờ (khay tay)]
Tối đa: 7.650 tờ (Máy chính + 2 x 1.500 tờ PF-740(B) + 500 tờ PF-7130 + khay tay)
|
Kích thước giấy
|
Khay gầm: tối thiểu: A5R; tối đa: 304 x 457mm
Khay tay : tối thiểu: A6R; tối đa: 304 x 457mm
& in khổ banner 1.219mm
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 60 - 256 gsm
Khay tay: 60 - 300 gsm
|
In đảo mặt
|
Kích thước: A6R - 304 x 457 mm; Định lượng: 60 - 256 gsm
|
Khay giấy ra
|
Tối đa 420 tờ
|
Màn hình
|
Cảm ứng màu LCD 9 inch (Hỗ trợ hiển thị tiếng Việt)
|
Kích thước
|
685 x 801 x 1.234 mm (với DP)
|
Khối lượng (Máy chính)
|
185 kg
|
Tiêu thụ điện
|
Chế độ sao chụp/in: 1.360W
Chế độ chờ: 120W
Chế độ tiết kiệm điện: 1.0W
|
Độ ồn (ISO 7779/ISO 9296)
|
Chế độ sao chụp/in: 75 dB(A)
Chế độ chờ: 58 dB(A)
|
Chức năng sao chụp
Kích thước bản chụp/Độ phân giải/ Sao chụp liên tục
|
Tối đa A3 (Ledger)- Tối thiểu A6R / 600x600dpi / 1-9999
|
Thời gian bản chụp đầu tiên (đơn sắc/màu)
|
4.8/5.9 giây
|
Phóng to/thu nhỏ
|
Tùy chỉnh: 25% - 400% (1% mỗi bước)
Đặt sẵn: 5 tỷ lệ thu nhỏ/ 5 tỷ lệ phóng to
|
Chức năng in
Độ phân giải
|
1.200 x 1.200 dpi; 4.800 x 1.200 dpi
|
Thời gian bản in đầu tiên (đơn sắc/màu)
|
4.9/6.1 giây
|
Giao thức hỗ trợ
|
TCP/IP, NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL/TLS, WSD Print, Apple Bonjour
|
PDL
|
PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5c, PCL-XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver 1.7, PPML
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows Server 2003, Windows Server 2008 , Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10; Apple Macintosh OS 10.5; Linux
|
Giao diện
|
USB2.0 High Speedx1; 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T;
USB Host interface (USB Host)x4; NFC TAGx1; 802.11 b/g/n/mạng không dây Lan/Wifi trực tiếp (chọn thêm)
|
Định dạng in từ thẻ nhớ USB
|
TIFF, JPEG, PDF, XPS
|
In di động
|
AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
|
Chức năng Quét
Lựa chọn màu
|
Tự động (màu/xám); Tự động (màu/đen trắng); Màu; thang xám; Đen trắng
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200dpi, 200 x 100 dpi, 200x400dpi
|
Định dạng File
|
TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF(MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, mã hóa PDF, Searchable PDF
|
Chế độ hình ảnh
|
Chữ, ảnh, chữ+ ảnh, chữ (fine line), OCR
|
Kiểu truyền
|
Quét tới SMB, Quét tới E-mail, Quét tới FTP hoặc FTP qua SSL, Quét tới USB, quét TWAIN, quét WSD, quét WIA
|
Địa chỉ lưu trữ
|
2.000 địa chỉ (danh sách địa chỉ thông thường), 500 nhóm (danh sách địa chỉ nhóm)
|
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
Tối đa A3; Tối thiểu A6/ Độ dài quét: tối đa 1.600mm
|
Phương thức mã hóa/ Tốc độ truyền
|
MMR,MR,MH,JBIG/33.6 kbps
|
Bộ nhớ/ Kết nối FAX/ Fax kép
|
170MB/Có/Có
|
Chọn thêm
Khay giấy
|
PF-730(B): 500 tờ x 2; PF-740(B): 1.500 tờ x 2 (A4/letter);
PF- 7120: 3.000 tờ (A4/letter);
PF-7130: 500 tờ
|
Bộ hoàn thiện
|
DF-7110: Bộ hoàn thiện 4000 tờ; PH-7C: Bộ đục lỗ cho DF-7110
MT-730(B): Bộ tách tài liệu 7 khay
BF-730: Bộ gấp sách; SH-12: Bộ dập ghim cho DF-7110
SH- 10: Bộ dập ghim cho BF-730
|
Hệ thống Fax & Internet Fax
|
Fax system 12 & Internet FAX Kit (A)
|
Bảo mật dữ liệu
|
Data Security Kit (E)
|
Bộ quản lý bằng thẻ
|
Card Authentication Kit (B)
|
Giao diện/Mạng không dây
|
IB-50/IB-35 (802.11b/g/n/mạng không dây LAN/Wifi)
|
Khay giấy khổ Banner/ Bàn phím số
|
Banner guide(A)/ NK-7100
|
Khay bản chụp
|
Copy tray(D)
|
Vật tư thay thế
Hộp mực
|
TK-8720 (xanh/hồng/vàng/đen)
|
Bộ vật tư thay thế
|
MK-8725(A/B)
|