· KYOCERA TASKalfa 5500i: 55 trang A4/phút
· KYOCERA TASKalfa 4500i: 45 trang A4/phút
· KYOCERA TASKalfa 3500i: 35 trang A4/phút
· RAM 1GB; Ổ cứng 160 GB có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
· Chức năng in mạng và quét màu có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
· Chức năng fax chọn thêm với các tính năng: dual fax, network fax và internet fax
· Bộ nạp và quét bản gốc 2 mặt cùng lúc sức chứa 175 tờ tốc độ quét 160 trang/phút
· Bộ hoàn thiện chọn thêm hỗ trợ tạo sách và gập giấy.
· Chức năng bảo mật tăng cường (chọn thêm): Bộ bảo mật dữ liệu, Bộ bảo mật bản chụp và Bộ thẻ chứng thực
· Vật tư có tuổi thọ cao, hiệu quả và tin cậy
TỔNG QUAN
Loại máy
|
Đa chức năng đơn sắc khổ A3
|
Công nghệ
|
KYOCERA Laser Đơn sắc, HyPAS™
|
Tốc độ chụp/in
|
TASKalfa 5500i: 55 trang A4/phút
TASKalfa 4500i: 45 trang A4/phút
TASKalfa 3500i: 35 trang A4/phút
|
Độ phân giải
|
600x600 dpi; In lên tới 9.600 dpi x 600 dpi
|
Thời gian sấy
|
Dưới 23 giây
|
Thời gian cho bản đầu tiên
|
Dưới 4,3 giây
|
Kích thước (R x S x C)
|
Máy: 668 x 767 x 747 mm
|
Trọng lượng
|
Máy: Khoảng 82 kg
|
Tiêu thụ nguồn
|
Hoạt động: 970 W, Chờ: 170 W, Nghỉ: 16 W
|
Nguồn điện
|
AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz
|
Độ ồn (ISO 7779)
|
Hoạt động: 69.5/72.5/75 dB(A), Chờ: 58 dB(A)
|
Tiêu chuẩn an toàn
|
GS, TUV, CE – Theo tiêu chuẩn ISO 9001 về chất lượng và ISO 14001 về môi trường. Sử dụng vật liệu RoHS
|
Bộ nhớ chuẩn
|
1024 MB RAM + 160 GB HDD
|
GIẤY
Dung lượng
|
1 khay tay: 150 tờ, 60–300 g/m², A6R-304.8 x 457.2 mm, Khổ dài tối đa 304,8 x 1.219,2 mm;
2 khay gầm x 500 tờ, 60-220 g/m², A5R-304,8 x 457,2 mm
|
Dung lượng giấy tối đa
|
7.150 tờ A4
|
Bộ đảo mặt bản in
|
Có sẵn, hỗ trợ A5R-304,8 x 457,2 mm, 60–220 g/m²
|
Khay đỡ bản in
|
250 tờ mặt úp; Tối đa 320 tờ
|
Loại giấy
|
Hỗ trợ loại giấy dày tối đa 0,11 mm.
|
CHỨC NĂNG IN
Bộ xử lý
|
IBM PowerPC 750CL/600 MHz
|
Ngôn ngữ điều khiển
|
PRESCRIBE IIe
|
Ngôn ngữ in
|
PCL 6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS Direct print, PDF Direct print
|
Fonts
|
93 outline fonts (PCL ), 136 fonts (KPDL3), 8 fonts (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 loại mã vạch 1 chiều và 2 chiều (PDF-417)
|
Tính năng
|
In trực tiếp PDF mã hóa, in IPP, in e-mail, in WSD, in bảo mật qua SSL, IPSec, SNMv3, sao chụp nhanh, in bộ mẫu, in riêng tư, chức năng lưu và quản lý tác vụ
|
Hệ điều hành máy tính
|
Mọi phiên bản Windows, Mac OS X phiên bản 10.4 hoặc mới hơn, UNIX, LINUX, và một số hệ điều hành khác.
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ bản gốc
|
Tối đa: A3
|
Các tính năng
|
Quét 1 lần – in nhiều trang, chia bộ điện tử, Ghép 2/4 vào 1, chụp lặp hình, thêm số trang, tạo bìa, tạo sách, tạm dừng, chèn mẫu
|
Độ đậm nhạt
|
Tự động; Tùy chọn: 7 hoặc 13 mức
|
Tỷ lệ phóng thu
|
Đinh sẵn: 5 thu nhỏ / 5 phóng to
|
Dải phóng thu
|
25 - 400 %; 1 % mỗi bước
|
Sao chụp liên tục
|
1 - 999
|
Loại bản gốc
|
Văn bản + Ảnh, Văn bản, Ảnh, Bản đồ
|
CHỨC NĂNG QUÉT MÀU
Định dạng file
|
PDF (nén cao, mã hóa, PDF/A), JPEG, TIFF, XPS
|
Loại bản gốc
|
Văn bản + Ảnh, Văn bản, Ảnh, OCR
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa: A3
|
Các tính năng
|
Quét vào email, Quét vào FTP, Quét vào SMB, Quét vào USB, Quét vào hộp văn bản, Network TWAIN, WSD
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 thang xám)
|
Tốc độ quét
|
Màu 80 trang/phút; Đơn sắc 160 trang/phút, (A4, 300dpi với DP-771)
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Chuẩn
|
ITU-T Super G3
|
Tốc độ modem
|
Tối đa 33,6 kbps
|
Tốc độ truyền
|
Tối đa 3 giây (JBIG)
|
Mật độ quét
|
BÌnh thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm, Rất đẹp: 8 dot/mm x 15.4 line/mm, Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm halftone
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa A3
|
Phương thức nén
|
JBIG, MMR, MR, MH
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn 12 MB , tối đa 120 MB
|
Các tính năng
|
Internet-fax chọn thêm, fax qua mạng, gửi xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, mailbox, chẩn đoán từ xa, Có thể mở rộng thêm 1 line fax
|
GIAO DIỆN
Chuẩn
|
USB 2.0 (Hi-Speed), USB Host 2.0, Fast Ethernet 10Base-T/100BaseTX/1000BaseT, khe cắm print server, khe cắm CompactFlash-Card, khe cắm Fax System
|
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-6309K
|
TK-6309K (Có thể tạo được 35.000 trang A4 độ phủ mực 5 %)
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Nắp phẳng
|
Type E
|
Bộ phận Fax
|
Fax System Type V
|
Bộ phận Internet Fax
|
Internet Fax Kit Type A
|
Bộ nhớ cho Fax
|
MM-16-128 (120 MB)
|
Bộ nhớ
|
1GB: 200pin DDR2-SO DIMM
|
Bộ bảo vệ tài liệu
|
Printed Document Guard Kit (A) / (A) AC
|
Bộ bảo mật dữ liệu
|
Data Security Kit (E) / (E) AC
|
Giao diện mạng tốc độ cao
|
Gigabit-Printserver 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT
|
Bộ thẻ chứng thực
|
Card Authentication Kit (B) / (B) AC
|
Bộ vật tư thay thế
|
MK-6305A
|
Bộ nạp và đảo bản gốc
|
DP-770: Đảo mặt bản gốc; DP-771: Quét 2 mặt bản gốc cùng lúc
|
Khay giấy
|
Khay giấy PF-770: 3.000 tờ (A4/Letter); Khay giấy PF-730: 500 tờ x 2; Khay giấy PF-740: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter)
|
Bộ tách tác vụ
|
Bộ tách tác vụ lắp trong: JS-730; Bộ tác tác vụ mở rộng JS-731
|
Bộ hoàn thiện
|
Bộ dẫn giấy ra bộ hoàn thiện AK-730; Bộ hoàn thiện DF-770 (1.000 tờ); Bộ hoàn thiện DF-790 (4.000 tờ);
Bộ đục lỗ PH-7C; Bộ tách tài liệu MT-730 (7 khay); Bộ tạo sách và gập giấy BF-730
|
Khay đỡ tài liệu
|
DT-730
|