TỔNG QUAN
|
Tên máy
|
ECOSYS M4125idn/ECOSYS M4132idn
|
Chức năng chính
|
Sao chụp, In, Quét, Fax (Chọn thêm)
|
Phương thức tạo ảnh
|
Semiconductor Laser
|
CPU
|
ARM Cortex-A9 (Dual Core) 1.2G Hz
|
Tốc độ in (A4)
|
ECOSYS M4125idn: 25 trang/phút
ECOSYS M4132idn: 32 trang/phút
|
Tốc độ quét (A4) 300dpi
|
Một mặt (Đen trắng/Màu): 50/50 trang/phút
Hai mặt (Đen trắng/Màu): 16/16 trang/phút
|
Bộ nhớ (RAM)
|
Chuẩn 1GB (Tối đa 3GB)
|
Dung lượng SSD
|
SSD 32GB (Chọn thêm) / SSD 128GB (Chọn thêm)
|
Thời gian sấy
|
20 giây hoặc ít hơn
|
Dung lượng khay giấy
|
Chuẩn (Máy chính): 600 tờ [1 x 500 tờ (Khay gầm) + 100 tờ (Khay tay)]
Tối đa: 1.600 tờ (Máy chính + 2 x 500 tờ PF-471 x1+ Khay tay)
|
Khổ giấy
|
Khay gầm: Tối thiểu A5R – Tối đa A3 (Ledger)
Khay tay: Tối thiểu A6R – Tối đa A3 (Ledger)
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 60 -163 g/m2
Khay tay: 45 - 256 g/m2
|
In hai mặt
|
Khổ giấy: A5R - A3; Định lượng giấy: 60 -163 g/m2
|
Khay giấy ra
|
Tối đa 250 tờ + 50 tờ trên bộ tách tác vụ
|
Bàn điều khiển
|
ECOSYS M4125idn: LCD cảm ứng màu 4,3 inch
ECOSYS M4132idn: LCD cảm ứng màu 7 inch
|
Bộ nạp bản gốc
|
Có sẵn (Tối đa 50 tờ - Loại nạp và đảo)
|
Kích thước (R x S x C)
|
590mm x 590mm x 688mm (Máy chính với bộ nạp bản gốc)
|
Trọng lượng (máy chính)
|
ECOSYS M4125idn: Khoảng 72 kg
ECOSYS M4132idn: Khoảng 74 kg
|
Tiêu thụ điện (Cấu hình chuẩn)
|
Hoạt động
ECOSYS M4125idn: 390W
ECOSYS M4132idn: 515W
Chế độ chờ
ECOSYS M4125idn: 55W
ECOSYS M4132idn: 60W
Chế độ tiết kiệm năng lượng: 0.5W
|
Độ ồn
(1507779/ IS09296)
|
Hoạt động
ECOSYS M4125idn: 49dB(A)
ECOSYS M4132idn: 50dB(A)
Chế độ chờ: 34dB(A)
|
|
|
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP (Chuẩn)
|
Khổ giấy
|
Tối đa A3 (Ledger) – Tối thiểu A6R
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Thời gian cho bản chụp đầu tiên
|
ECOSYS M4125idn: 5,8 giây
ECOSYS M4132idn: 5,2 giây
|
Phóng to, thu nhỏ
|
Tùy chọn: 25% - 400% (1% mỗi bước)
Định sẵn: 5 thu nhỏ, 5 phóng to
|
Nhân bản
|
1 - 999
|
|
|
CHỨC NĂNG IN (Chuẩn)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi; 1.200 x 1.200 dpi
|
PDL
|
PRESCRIBE, PCL6, KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, PDF Direct Print Ver. 1.7
|
Thời gian cho bản in đầu tiên
|
ECOSYS M4125idn: 5,8 giây
ECOSYS M4132idn: 5,2 giây
|
In mạng
|
TCP/IP, NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print, Apple Bonjour
|
Hệ điều hành máy tính
|
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2.
Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10.
Apple Macintosh OS X 10.5 or later; Linux.
|
Giao diện
|
USB 2.0 High Speed x 1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/100013ASE-T; USB Host Interface (USB Host) x 2; NFC TAGx1; 802.11 b/g/n/Wireless LAN/WiFi Direct (Chọn thêm)
|
Định dạng in từ USB
|
TIFF, JPEG, PDF, XPS, Open XPS
|
In di động
|
AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT (Chuẩn)
|
Lựa chọn màu
|
Màu tự động (Màu/Xám); màu tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám, Đen trắng
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 400 dpi, 200 x 100 dpi
|
Định dạng file
|
TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (High-compression PDF)
|
Loại hình ảnh
|
Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh, Chữ nhạt
|
Kiể quét
|
Quét vào SMB; Quét vào E-mail (SMTP, SMTP over SSL); Quét vào FTP hoặc FTP over SSL; Quét vào USB; TWAIN; WSD; WIA
|
Địa chỉ lưu
|
200 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 50 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm)
|
|
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa A3 (Ledger) – Tối thiểu A5 (Statement)
|
Phương thức mã hóa
|
MMR, MR, MH, JBIG
|
Tốc độ truyền
|
33.6 kbps
|
Bộ nhớ
|
12MB
|
FAX mạng
|
Có
|
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM & VẬT TƯ TIÊU HAO
|
Hộp mực
|
TK-6110 K : 15.000 trang (A4, 5%)
|
Bộ vật tư thay thế
|
MK-6119: 300.000 trang (A4, 5%)
MK-6110: 300.000 trang (Dùng cho bộ nạp bản gốc)
|
Hộp ghim
|
SH-10 : Ghim cho DF-470 (3 x 5.000 ghim)
|
Khay giấy
|
PF-470: 500 tờ x 1 khay; PF-471: 500 tờ x 2 khay
|
Bộ hoàn thiện
|
DF-470: 500 tờ - bộ hoàn thiện dạng treo + AK-470: lắp đặt cho DF-470 (Chỉ dùng được cho ECOSYS M8130cidn và ECOSYS M4132idn)
|
Bộ phận FAX
|
Fax System 13
|
Bộ nhớ
|
HD-6: SSD 32GB; HD-7: SSD 128GB
|
Bộ bảo mật dữ liệu
|
Data Security Kit(E)
|
Bộ quản lý bằng thẻ
|
Card Authentication Kit(B)
|
Giao diện mạng tốc độ cao
|
IB-50 For Additional Network
|
Giao diện mạng không dây
|
IB-36 (802.11 b/g/n/Wireless LAN/WiFi Direct)
|
|
|
|