· Tốc độ lên tới 25/30/35 bản/phút với cả màu và đen trắng
· Sao chụp 2 mặt hoàn toàn tự động
· Bộ nhớ RAM 4GB
· Độ phân giải cao 1,200 x 2,400 dpi cho chất lượng in cao
· Copy, print có sẵn và scan, fax chọn thêm
· Bảo mật với Smart WelcomeEyes Advance (chọn thêm) và nhiều tính năng thông minh khác
· Màn hình điều khiển cảm ứng 9 inch WVGA
CHỨC NĂNG COPY
Kiểu máy
|
Dạng đứng
|
RAM
|
4 GB
|
HDD (Chọn thêm)
|
160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng 128GB)
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi
|
Độ phân giải in
|
1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao)
600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ)
|
Thời gian sấy
|
30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C)
24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C)
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách
|
Khổ giấy
|
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7" (320 x 449.6 mm), 12 x 18" (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19" (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay]
Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay]
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 52 - 300 gsm
Khay tay: 52 - 300 gsm
|
Thời gian cho bản chụp đầu tiên
|
DocuCentre-V 2276: đen trắng: 4.9 giây - màu: 6.4 giây.
DocuCentre-V 3376: đen trắng: 3.9 giây - màu: 6.4 giây.
DocuCentre-V 3376: đen trắng: 6.6 giây - màu: 8.7 giây
|
Phóng thu
|
Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200%
Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 - 400% (mỗi bước 1%)
|
Tốc độ sao chụp
|
DocuCentre-V 2276: đen trắng: 25 bản/phút - màu: 25 bản/phút
DocuCentre-V 3376: đen trắng: 30 bản/phút - màu: 30 bản/phút
DocuCentre-V 3376: đen trắng: 35 bản/phút - màu: 35 bản/phút
|
Dung lượng khay giấy
|
500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ
|
Sao chụp liên tục
|
999 tờ
|
Dung lượng khay ra
|
250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3)
|
Nguồn điện
|
AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3%
|
Công suất tiêu thụ
|
2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%)
Chế độ ngủ:
1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%)
Chế độ chờ: 56W hoặc ít hơn
|
Kích thước
|
W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp)
|
Trọng lượng
|
126 kg
(với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC)
|
CHỨC NĂNG IN
Kiểu
|
Có sẵn
|
Tốc độ in
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
Độ phân giải
|
Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi
Phân giải xử lý dữ liệu:
Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi
|
PDL
|
Chuẩn: PCL5/ PCL6
Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM
|
Giao tiếp
|
Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®)
Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP
|
Hệ điều hành
|
Tất cả các phiên bản các hệ điều hành
|
Fonts
|
Chuẩn: PCL
|
Ngôn ngữ
|
ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
|
Giao diện
|
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0
Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B)
|
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
Kiểu
|
Quét màu
|
Khổ bản gốc
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
Tốc độ quét
|
đen trắng: 70 bản/phút, màu: 70 bản/phút
[A4 ngang 200 dpi]
|
Giao diện
|
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
|
Kiểu quét
|
Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail
|
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
Tối đa: A3, 11 x 17", bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm)
|
Khổ giấy nhận
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5
|
Thời gian truyền
|
Khoảng 2 giây
|
Độ phân giải
|
Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi
Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi
Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi
Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi
|
Phương pháp mã hóa
|
MH, MR, MMR, JBIG
|
Tốc độ truyền
|
G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
|
Lines
|
Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports)
|
CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
A3, B4, A4
|
Độ phân giải
|
Tương tự chức năng fax
|
Tốc độ truyền
|
Tương tự chức năng fax
|
Lines
|
Tương tự chức năng fax
|
Hệ điều hành
|
Tất cả các phiên bản hệ điều hành
|
FAX QUA INTERNET (chọn thêm )
Khổ bản gốc
|
A3, B4, A4
|
Độ phân giải
|
Tương tự chức năng fax
|
Tốc độ truyền
|
Tương tự chức năng fax
|
Lines
|
Tương tự chức năng fax
|
Hệ điều hành
|
Tất cả các phiên bản hệ điều hành
|
CHỌN THÊM
Finisher-A1
|
Chia bộ (so le), dập ghim
|
Finisher-B1
|
Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách
|
Finisher-C3
|
Khay ra: Chia bộ
Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ
(yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)
|
Finisher-C3 with Booklet Maker
|
Khay ra: Chia bộ
Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le)
Khay tạo sách: Chia bộ
Dập ghim, đục lỗ, tạo sách
(yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)
|