· Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp, In, Quét. (Fax chọn thêm)
· Có sẵn DADF quét 2 mặt cùng lúc và Duplex
· Bộ nhớ RAM 4GB; Ổ cứng HDD 160GB (Dùng 128GB)
· Độ phân giải quét: 600x600 dpi
· Độ phân giải in tối đa: 1200x2400 dpi
· Hỗ trợ in từ thiết bị di động (iOS / Android), Google cloud print, Air Print
· Chức năng in và scan trực tiếp dữ liệu trên điện toán đám mây (chọn thêm)
· Chức năng dịch từ bản gốc giấy (Chọn thêm)
· Chức năng trợ giúp trên màn hình LCD
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại
|
Để bản/Dạng đứng
|
Bộ nhớ
|
4 GB (Tối đa 4 GB)
|
Dung lượng ổ cứng
|
160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)
|
Độ phân giải quét
|
600 × 600 dpi
|
Độ phân giải in
|
1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)
600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)
|
Thời gian sấy
|
[Chế độ Plug-ins tích hợp bật / Dịch vụ tùy chỉnh]
36 giây hoặc ít hơn (dưới 30 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)
[Chế độ Plug-ins tích hợp tắt / Dịch vụ tùy chỉnh]
30 giây hoặc ít hơn (dưới 24 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả Tờ bản in và Sách
|
Khổ giấy
|
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]
Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay]
Xóa lề: Mép trên 4.0 mm, Mép dưới 2.0 mm, Mép phải/trái 2.0 mm
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 52 - 300 gsm
Khay tay: 52 - 300 gsm
|
Bản chụp đầu tiên (A4 ngang)
|
DocuCentre-VI C7771: Đen trắng: 3,3 giây; Màu: 4,1 giây
DocuCentre-VI C6671: Đen trắng: 3,3 giây; Màu: 4,1 giây
|
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) (Màu và đen trắng)
|
DocuCentre-VI C7771: 70 trang/phút
DocuCentre-VI C6671: 65 trang/phút
|
Dung lượng khay giấy
|
Chuẩn: 500 tờ x 2 Khay + 810 tờ + 1175 tờ + 90 tờ (Khay tay)
Tối đa: 5105 tờ (Kiểu Khay kép + HCF B1)
|
Khay giấy ra
|
Phần trung tâm phía trên và phía dưới: 250 tờ (A4LEF)/khay
|
Nguồn điện
|
AC220-240 V ±10%, 10 A, Thông thường 50/60 Hz
|
Tiêu thụ điện năng
|
2.2 kW (AC220 V ±10%); 2.4 kW (AC240 V ± 10%); Chế độ Ngủ: 0.5 W (AC230 V); Chế độ sẵn sàng: 111 W (AC230 V)
|
Kích thước
|
Chiều rộng 663 x Chiều dài 793 x Chiều cao 1169 mm
|
Trọng lượng
|
156 kg
|
Chức năng in
Loại
|
Tích hợp
|
Tốc độ in
|
Tương tự tốc độ sao chụp
|
Độ phân giải in
|
600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi
|
PDL
|
Chuẩn: PCL5, PCL6
Chọn thêm: Adobe PostScript 3
|
Hệ điều hành tương thích
|
Windows 10 (32bit), Windows 10 (64bit), Windows 8.1 (32bit), Windows 8.1 (64bit), Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit)
Mac OS X 10.11/10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6
|
Giao diện
|
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0
|
Chức năng Quét
Loại
|
Quét màu
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
Tốc độ quét (Với DADF)
|
Tùy theo "Tốc độ quét" của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
|
Giao diện
|
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T
|
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)
|
Khổ giấy
|
Tối đa: A3, 11 x 17”
Tối thiểu: A5
|
Thời gian truyền
|
Từ 2 - 3 giây
|
Kiểu truyền
|
ITU-T G3
|
Loại/Số line
|
PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)
|
Bộ nạp và đảo bản gốc C1-CP
Kiểu
|
Quét 2 mặt bản gốc cùng lúc với Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
|
Khổ giấy bản gốc / Định lượng giấy
|
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A6
38 - 200 gsm (2 mặt: 50 - 200 gsm)
|
Dung lượng
|
250 tờ
|
Tốc độ quét (Cho copy)
|
DocuCentre-VI C7771: 70 trang/phút
DocuCentre-VI C6671: 65 trang/phút
|
Tốc độ quét (Cho scan)
|
Trắng đen: 135 tờ/phút, Màu: 135 tờ/phút (Quét 2 mặt bản gốc cùng lúc: Trắng đen/Màu: 270 trang/phút)
[Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 ngang), 200 dpi, đựng trong hộp kín.]
|
Bộ hoàn thiện Finisher C3 tạo sách (Chọn thêm)
Loại
|
Khay giấy ra: Sắp xếp / Xếp chồng
Khay hoàn thiện: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)
Khay tạo sách: Sắp xếp / Xếp chồng (Loại có tạo sách)
|
Khổ giấy
|
Khay giấy ra: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm)
Khay hoàn thiện: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: B5 ngang
Khay tạo sách: Tối đa: 12 x 18" (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 (Loại C3 có tạo sách)
|
Định lượng giấy
|
Khay giấy ra: 52 - 300 gsm
Khay hoàn thiện: 52 - 300 gsm
Khay tạo sách: 60 - 105 gsm (Loại C3 có tạo sách)
|
Dung lượng khay giấy
|
Khay giấy ra: 500 tờ (A4)
Khay hoàn thiện: [Không có tính năng dập ghim] A4: 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1500 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ
[Có dập ghim] A4: 200 bộ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ/3000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ
Khay tạo sách: 20 bộ (Loại C3 có tạo sách)
|
Dập ghim
|
Sức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)
Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép
|
Đục lỗ (chọn thêm)
|
Số lượng lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)
Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang, 7.25 x 10.5" (184 x 267 mm), 8 x 10" (203 x 254 mm), 16K (194 x 267 mm), Cover A4 (223 x 297 mm), 9 x 11" (229 x 279 mm), 215 x 315 mm, 8.5 x 13" (216 x 330 mm), Legal, 11 x 15" (279 x 381 mm), 8K (267 x 388 mm)
|
Tạo sách (chọn thêm với C3)
|
Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 16, Gập Giữa: 5 tờ, Gập đôi: 1 tờ
Khổ giấy: Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5
Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 60 - 105 gsm, Gập Giữa: 60 - 105 gsm, Gập đôi: 60 - 105 gsm
|
Kích thước
|
C3: Chiều rộng 730 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 965 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm
C3 có tạo sách: Chiều rộng 790 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 1025 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm
|
Trọng lượng
|
C3: 49 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 101 kg
C3 có tạo sách: 66 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 118 kg
|