Hỗ trợ trực tuyến

DocuCentre-V C2263

DocuCentre-V C2263

Dễ dàng sử dụng, Dễ dàng hợp tác
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Tốc độ sao chụp và in đạt 20 trang/phút

·         Chức năng chuẩn: Sao chụp, In; Chọn thêm: Quét, Fax

·         Bộ nhớ RAM 4GB, Ổ cứng 160GB (Dùng 128GB)

·         Màn hình cảm ứng màu kích thước 7inch dạng trượt

·         Bộ nạp và đảo bản gốc, bộ đảo mặt bản sao có sẵn.

·         Hỗ trợ in từ thiết bị di động (iOS / Android), Google cloud print, Air Print

·         Kết nối wifi trực tiếp (Chọn thêm)

·         Chế độ quản lý năng lượng thông minh giúp tiết kiệm năng lượng

·         Hiển thị ngôn ngữ tiếng Việt trên màn hình LCD

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Kiểu máy

Dạng đứng

Bộ nhớ

4GB (Tối đa: 4GB)

HDD (ổ cứng)

160GB (Dùng 128GB)

Loại

Máy phootocopy đa chức năng màu

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi

Độ phân giải in

1200 x 2400 dpi

Thời gian khởi động

30 giây hoặc ít hơn. Nếu công tắc nguồn chính bật: 22 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17" )

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: A5

Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm)

Xóa lề: khoảng 4mm

Định lượng giấy

Khay gầm: 60-256gsm

Khay tay: 60-216gsm

Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên

Đen trắng: 5,9 giây (A4 ngang)

Màu: 8,1 giây (A4 ngang)

Phóng to / thu nhỏ

Nguyên bản: 1:1±0.7%

Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000

Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước)

Tốc độ sao chụp

(A4 ngang)

DocuCentre-V C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc)

Dung lượng khay giấy

Chuẩn: 500 tờ x 1 khay + 96 tờ khay tay

Chọn thêm: (Khay đơn: 500 tờ x 1 khay) hoặc (Khay 3: 500 tờ x 3 khay)

Sao chụp liên tục

999 tờ

Dung lượng khay giấy ra

250 tờ

Nguồn điện 

220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3%

Công suất tiêu thụ

1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%),

Chế độ ngủ: 1W hoặc ít hơn (AC220-240V)

Chế độ hoạt động: 78W hoặc ít hơn

Kích thước

Rộng 590 x Sâu 659 x Cao 768 mm (Cấu hình chuẩn)

Trọng lượng

68 kg (Cấu hình chuẩn)

 

CHỨC NĂNG IN

Kiểu

Tích hợp

Tốc độ in

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải

600 x 600 dpi, 1200 x 2400 dpi

PDL

Chuẩn: PCL6, PCL5

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hành

PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)

Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7

Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản)

In từ thẻ nhớ USB

Chọn thêm

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Kiểu

Quét màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải quét

600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi

Sắc độ quét

Màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB

Tốc độ quét

Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút

Kết nối

Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T

Scan to Folder

(Quét vào bộ nhớ trên máy)

Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP)

Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly  compressed  DocuWorks  documents,  highly  compressed  PDF,  highly  compressed XPS)

Driver: The TWAIN interface is supported

Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản)

Scan to e-mail 

(Quét vào E-mail)

Giao thức: TCP/IP (SMTP)

Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)

Scan to PC

(Quét vào máy tính)

Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP)

Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản);  Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12

Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS)

Scan to USB

Quét vào thẻ nhớ USB (Chọn thêm)

 

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc gửi

Tối đa: A3, 11 x 17", tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm)

Khổ bản fax nhận

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: A5

Thời gian truyền 

2 giây hoặc ít hơn 3 giây

Kiểu truyền

ITU-T G3

Độ phân giải quét

Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi

Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi

Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi

Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi

Phương pháp mã hóa

MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ truyền

G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps

Số line

Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports )

 

CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)

Khổ tài liệu

A3,B4,A4

Độ phân giải

Tương tự chức năng Fax

Tốc độ truyền

Tương tự chức năng Fax

Số line

Tương tự chức năng Fax

Hệ điều hành

PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản)

Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7

 

CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)

Khổ tài liệu

A3, B4, A4

Độ phân giải quét

Tương tự chức năng Fax

Đinh dạng ra

Định dạng: TIFF-FX

Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG

Hồ sơ

TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J

Giao thức

Gửi mail: SMTP

Nhận mail: SMTP, POP3

Kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

 

BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC (DADF)

Kiểu

Tự động nạp đảo bản gốc

Khổ bản gốc / định lượng giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm)

Dung lượng

110 tờ

Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt)

<Đen trắng> 20 bản/phút,<Màu> 20 bản/phút

 

BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN

Khổ giấy  

Tương tự chức năng sao chụp

Định lượng giấy

60-169gsm

 

BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN - FINISHER-A1 (Chọn thêm)

Kiểu

Chia bộ, xếp sole

Khổ bản gốc / định lượng giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm

Dung lượng

Khay hoàn thiện

Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ

Dập ghim: 30 bộ

Dập ghim

Dung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn)

Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: 1 vị trí (trước/góc)

Kích thước / trọng lượng

Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 1.129 x Sâu 640mm

 

BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN - FINISHER-B1 (Chọn thêm)

Kiểu

Chia bộ, xếp sole

Khổ bản gốc / định lượng giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm

Dung lượng

Không dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ

Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ)

Gấp: 500 tờ

Dập ghim

Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh)

Đục lỗ

Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US)

Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11"), Letter ngang(8.5 x 11"), B5 ngang

Định lượng giấy: 60-200gsm

Tạo sách

Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ

Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11")

Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm

Kích thước / trọng lượng

Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 1.576 x Sâu 640mm