Tốc độ in
|
Lên tới 24 bản/phút /A4
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi, lên tới 1200 x 1200 tăng cường chất lượng hình ảnh
|
Thời gian cho bản in đầu tiên
|
Ít hơn 9 giây
|
Thời gian sấy
|
18 giây
|
Bộ nhớ
|
Phaser 3155: 8MB; Phaser 3160: 64 MB
|
CPU
|
150MHz / 360 MHz
|
Ngôn ngữ in
|
PCL® 6/PCL5e, Epson/IBM, Emulation
|
Kết nối
|
Phaser 3155/3160: USB 2.0; Phaser 3160N: USB 2.0, 10/100 Base-TX Ethernet, Hỗ trợ IPV6, IPV4
|
Quản lý thiết bj
|
Giám sát trạng thái*, những cài đặt tiện ích, CentreWare® IS
Embedded Web Server, Xerox CentreWare Web
|
Hệ thống tương thích
|
Windows 2000/ XP/ Server 2003/ Server 2008/ Vista/ 7;
Mac OS X version 10.3 to 10.6; Linux OS including Red Hat
Enterprise Linux WS 4, 5 (32/64 bit) Fedora Core 2~10
(32/64 bit) SuSE Linux 9.1 (32 bit) OpenSuSE 9.2, 9.3, 10.0,
10.1, 10.2, 10.3, 11.0, 11.1 (32/64 bit), Mandrake 10.0, 10.1
(32/64 bit), Mandriva 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
(32/64 bit), Ubuntu 6.06, 6.10, 7.04, 7.10, 8.04, 8.10
(32/64 bit), SuSE Linux Enterprise Desktop 9, 10 (32/64 bit),
Debian 3.1, 4.0, 5.0 (32/64 bit)
|
Khổ giấy
|
Khay chính: A4, Letter, Legal, US Folio, Officio, JIS B5, ISO B5,
Executive, A5, A6;
Khay tay: A4, Letter, Legal, US Folio,
Officio, JIS B5, ISO B5, Executive, A5, A6; Envelopes (Monarch,
No. 10, DL, C5, C6); Custom size (76 x 127mm to 216 x 356mm)
|
Định lượng giấy
|
Khay chính: 60 – 105 gsm;
Khay tay: 60 – 163 gsm
|
Dung lượng khay giấy
|
Khay trính: 250 tờ
khay tay: 1 tờ
|
Dung lượng khay giấy ra
|
80 tờ mặt úp
|
Kiểu giấy
|
Khay chính: giấy thường;
Khay tay: giấy thường, phong bì, giấy film, nhãn, giấy thẻ, giấy in, giấy màu
|
Định lượng hàng tháng
|
Lên tới 15,000 bản / tháng
|
Tính năng in
|
In nền mờ*, in quảng cáo*, ghép trang, ép trang, tỉ lệ,
in tràn lề*, tạo sách*, phóng to/thu nhỏ, tiết kiệm mực,
khổ giấy tự chọn
|
Kích thước
|
Rộng 360 x dài 389 x cao 230 mm
|
Trọng lượng
|
7.46 kg
|
Bảo vệ môi trường
|
Nhiệt độ: nghỉ: 0º to 35º C, hoạt động: 10º to 32º C;
độ ẩm: 20% - 80%,
Độ ồn: in: nhỏ hơn 50 dB(A),
Nghỉ: ít hơn 26 dB(A)
|
Nguồn điện
|
Nguồn điện sử dụng: 220–240 VAC, 50/60 Hz, 50/60 Hz;
nguồn điện tiêu thụ: nghỉ 60 W, in: 360 W,
tiết kiệm năng lượng: 6.5 W; đạt tiêu chuẩn ENERGY STAR®
|