Tốc độ in (A4)
|
Lên tới 30 trang/phút
|
Độ phân giải in
|
Công nghệ HQ1200 (chất lượng lên tới 2400 x 600 dpi)
|
Bảniin đầu tiên
|
Dưới 8,5 giây (A4 dọc, từ chế độ sẵn sàng)
|
Thời gian sấy
|
Dưới 9 giây (từ chế độ nghỉ)
|
Bộ nhớ
|
32 MB
|
Tốc độ xử lý
|
266 MHZ
|
PDL
|
PCL6, Host-Based
|
Kết nối
|
Không dây, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet, USB2.0 Hi-Speed
|
Giao thức mạng
|
IPv4 : ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP, FTP
Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print)
IPv6 : NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP
Client, ICMPv6, Web Services (Print)
|
In di động
|
AirPrint, Google Cloud Print, FX Print Utility cho iOS và Android
|
Hỗ trợ hệ điều hành PC
|
Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2,
Windows Server 2012, Windows Server 2012 R28 , Mac OS X v, 10.7.5, 10.8.x, 10.9.x3
|
In hai mặt
|
Tự động
|
Khổ giấy (Khay gầm)
|
A4 SEF, Letter SEF, A5 SEF/LEF, A6 SEF, Executive SEF, Folio (8.5” x 13”) SEF, Legal SEF
|
Dung lượng giấy (Khay gầm)
|
250 tờ 80gsm
|
Khổ giấy khay tay
|
Rộng 76,2~216 mm, Dài 127~355,6mm
|
Dung lượng giấy khay tay
|
1 tờ
|
Khay giấy ra
|
100 tờ 80gsm (mặt úp), 1 tờ (mặt ngửa với cwarsau mở)
|
Loại giấy (khay gầm)
|
Giấy thướng, giấy tái chế
|
Loại giấy (khay tay)
|
Giấy thường, giấy mỏng, giấy dày, giấy tái chế, nhãn, phong bì, giấy phiếu
|
Định lượng giấy khay gầm
|
60 - 105 gsm
|
Định lượng giấy khay tay
|
60 - 163 gsm
|
Tính năng in
|
Chế độ tiết kiệm mực, Dồn trang (2,4,9,16 hoặc 25), in khổ lớn
(4,9,16,25), Tiêu đề/chân (giờ & ngày hoặc mã ID), in nền mờ, In 2 mặt thủcông, in tạo sách thủ công
|
Kích thước (RxSxC)
|
356 x 360 x 186 mm
|
Trọng lượng
|
5,9 kg
|
Điện nguồn
|
220–240 VAC, 50/60 Hz
|
Tiêu thụ điện năng
|
Sẵn sàng/Chờ: 58W
ENERGY STAR® qualified
|