CHỨC NĂNG IN |
|
Công nghệ in |
Công nghệ in phun PrecisionCore™ Micro TFP |
Cấu hình đầu phun |
5.784 đầu phun với mỗi màu (Black, Cyan, Magenta, Yellow) |
Độ phân giải tối đa |
600 x 2.400 dpi |
Tốc độ in (Đen trắng/ Màu; A4 ngang) |
40 cpm |
Thời gian in bản đầu tiên |
4,9 giây |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
8.192MB |
Dung lượng ổ cứng (HDD) |
- |
In 2 mặt tự động |
Có sẵn |
Màn điều khiển |
LCD Color Touch 10.1 inch |
Công suất in đề xuất |
30.000 trang/tháng |
Mức tiêu thụ điện khi vận hành |
84W |
Độ ồn |
<55dB |
Điện áp |
220V/50-60Hz |
CHỨC NĂNG COPY |
|
Tốc độ |
40 cpm |
Số bản sao tối đa 1 lần |
9.999 |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Khổ giấy sao chụp |
A6 - A4 |
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
Loại cảm biến |
CIS màu x 2 |
Tốc độ quét (200 dpi; 1 mặt/ 2 mặt) |
50 ipm |
Độ phân giải |
600 dpi |
Tính năng |
Quét vào Thư mục mạng/FTP, Quét và gửi đến Email, Quét và gửi đến Thiết bị bộ nhớ, Quét và gửi đến Máy tính (Document Capture Pro / Document Capture Pro Server), Quét gửi tới máy tính (WSD), Quét và gửi lên đám mây (Epson Connect), Quét vào bộ nhớ di động (USB) |
CHỨC NĂNG FAX |
|
Cấu hình |
Chọn thêm |
BỘ NẠP BẢN GỐC ADF |
|
Dung lượng giấy |
- |
Định lượng giấy |
- |
Quét 2 mặt cùng lúc |
Có sẵn |
KHAY GIẤY |
|
Khay giấy |
500 tờ x 1 + Khay tay: 100 tờ |
Khay chứa giấy ra |
300 tờ |
Khổ giấy |
A6 - A4 |
Định lượng giấy |
52 - 250 g/m2 |
KẾT NỐI |
|
Kết nối |
USB; Ethernet; Chọn thêm: Wifi; Wifi Direct |
Giao thức mạng |
TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD |
GIẢI PHÁP |
|
Giải pháp |
Epson Connect: Epson Smart Panel, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud, Apple AirPrint, Mopria Print Service, Microsoft Universal Print |
MỰC VÀ VẬT TƯ TIÊU HAO |
|
Hộp chứa mực thải |
|
Hộp mực |
|
* Hộp mực đen (K) (A4; độ phủ 5%) |
31.000 bản |
* Hộp mực màu (CMY) (A4; độ phủ 5%) |
28.000 bản |