Lịch sử công nghệ in ấn trên thế giới
28/10/2014
In ra
Gửi email
Vào
năm 175 sau công nguyên, Hoàng đế triều Hán ra lệnh thu thập và phong ấn những
sách vở Khổng Giáo nhằm mục đích lưu lại những tài liệu vô giá này cho thế hệ
sau. Điều này làm cho những trang sách của Khổng Tử trở nên cực kỳ khan hiếm,
và những người theo đạo Khổng, với mong muốn sở hữu những cuốn sách này mà
không cần phải đánh đổi lại bằng gần như toàn bộ gia tài của mình,
đã
khai sinh ra phương thức in ấn đầu tiên: giấy than. Bằng cách sử dụng
giấy than đè lên trên bản gốc, sau đó chà xát nhiều lần bằng ván gỗ, họ đã có
được một bản copy với nền đen chữ trắng.
Tuy
nhiên, chính những người theo đạo Phật, chứ không phải những tín đồ Khổng giáo,
mới là người tạo nên một bước đột phá trong công nghệ in. Nó được gọi là phương
pháp in khuôn: những tài liệu, hình ảnh được khắc nổi trên một tấm ván gỗ, sau
đó bôi mực lên trên, cuối cùng được dập vào giấy, quần áo... Công nghệ này sau
đó trở nên cực kỳ phổ biến ở các nước Đông Á.
Ở
Hàn Quốc, người ta đã tìm thấy những bản in của những trang Kinh Phật, với niên
đại vào khoảng những năm 700-750 sau công nguyên. Ở Nhật Bản, công nghệ in thậm
chí còn phát triển đến trình độ sản xuất hàng loạt. Năm 768 sau công nguyên, để
tôn vinh phật tử Narra, triều đình đã đốc thúc việc in hàng loạt những loại bùa
may mắn và những trang sách cầu nguyện. Có những tài liệu cho rằng dự án này đã
kéo dài tới tận sáu năm, và số lượng những bản in được tạo ra lên đến hàng triệu
bản. Nhiều bản vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.
Tuy
nhiên, phương thức in khuôn tồn tại những nhược điểm quá lớn. Một bản in phải tốn
rất nhiều thời gian mới có thể hoàn thành, và sau khi in xong, bản in sẽ nhanh
chóng được ném vào sọt rác. Thêm vào đó, nếu như người thợ vô tình để lại một lỗi
nhỏ trên bản in, coi như anh ta sẽ phải bắt đầu công việc lại từ đầu.
Để
giải quyết những vấn đề trên, Bi Cheng, một người thợ in ở đời Tống đã nghĩ ra
phương pháp in rời các văn tự. Đầu tiên, những văn tự này sẽ được khắc nổi trên
một mảnh đất sét, sau đó mảnh đất sét này được nung lên và gắn với một tấm sắt
mỏng -- một bản in đã được tạo ra. Sau khi hoàn thành, bản in này sẽ được cắt rời
ra và lưu trữ cho việc in ấn sau này.
Rõ
ràng, đây là một ý tưởng vĩ đại nhưng hoàn toàn không có tính thực tiễn, khi những
văn tự Trung Quốc có thể lên đến hàng nghìn con chữ riêng biệt. Tuy nhiên, công
nghệ này vẫn nhanh chóng lan tràn khắp châu Á, và qua con đường Tơ lụa -- sang
châu Âu.
Cuộc cách mạng ở châu Âu
Với
bảng chữ cái alphabet, công nghệ in rời trở nên đơn giản và dễ áp dụng hơn nhiều.
Năm 1448, Johann Gutenberg trở thành người đầu tiên áp dụng phương pháp này.
Gutenberg chọn những chất liệu kim loại để tạo ra những chữ cái, con số, hay những
ký tự rời rạc, sau đó nhập chúng vào khuôn và sắp xếp để tạo ra một thông điệp
trước khi nó được in ra hàng loạt.
Với
vật liệu kim loại, rõ ràng công nghệ in của Gutenberg trở nên vượt trội so với
những gì mà người Trung Quốc đã nghĩ ra: những bản in trở nên tinh xảo hơn, sắc
nét hơn, đồng thời dễ bảo quản hơn. Ông cũng là người đầu tiên sử dụng loại mực
in dầu vào công nghệ in, và với cải tiến này, bản in trở nên đậm nét hơn, bền
hơn nhiều lần so với những bản in sử dụng loại mực nước trước đây.
Chỉ
sau khi ra đời được hơn 40 năm, phương pháp in rời nhanh chóng lan ra khắp châu
Âu với hơn 20 triệu cuốn sách. Nó đã thực sự tạo ra một cuộc cách mạng truyền
thông vào thời điểm đó, và có thể nói, đây chính là phát minh mở ra một thời kỳ
mới trong nền văn minh Châu Âu: thời kỳ Phục Hưng. Công nghệ in của Gutenberg
đã được tạp chí Life Magazine đánh giá là phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử
1000 năm trở lại đây.
Và sau đó...
Công
nghệ in ấn gần như không thay đổi trong suốt ba thế kỷ sau kể từ khi
phương thức của Guntenberg ra đời. Phương thức này cho thấy tính hiệu quả cao
hơn hẳn so với những phương thức trước đây, tuy nhiên, nó vẫn đòi hỏi quá nhiều
sức lao động. Năm 1800, lãnh chúa Stanhope phát triển hình thức in ấn này
bằng cách sử dụng những tấm thép nung, từ đó giảm nhân công lao động, tuy nhiên
vẫn không cải thiện được năng suất (khoảng 250 trang/giờ).
Máy
in đầu tiên chạy bằng hơi nước được thiết kế vào năm 1811 bởi kiến trúc sư người
Đức Friedrich Koenig, với khả năng in ra khoảng 1100 trang/giờ. Máy in này sau
đó đã được bán cho tạp chí Times, và ở đây nó đã được cải tiến để có thể in lên
cả hai mặt của tờ giấy.
Tuy
nhiên, phải đến khi máy in Lino ra đời vào năm 1884, lịch sử ngành in mới thực
sự có một cột mốc đáng nhớ. Bằng cách sử dụng máy đánh chữ (type-writter), máy
Lino cho phép nhập các ký tự bằng cách vận hành cơ học thay vì bằng tay như trước
đây. Với công suất có thể lên đến hàng triệu bản in trong một ngày, máy in Lino
đã đưa báo chí trở thành phương tiện truyền thông chính vào thời điểm đó.
Thế kỷ 20, kỷ nguyên của những chiếc máy
in điện tử. Những chiếc máy photocopy đầu tiên
Năm
1938, Chester Carlson, một sinh viên vừa tốt nghiệp trường đại học Caltech, đã
phát triển ý tưởng tạo ra công nghệ "in khô" thông qua máy in điện tử.
Anh đã cố bán ý tưởng này cho hơn 20 công ty , trong đó có IBM, tuy nhiên tất cả
đều cho rằng anh chàng này đã mất trí --ai lại cần đến cỗ máy để làm thay công
việc của một tờ giấy than?
Cuối
cùng, đến năm 1949, tập đoàn Haloid tại New York đã đồng ý chi tiền để biến ý
tưởng của Carlson thành sự thực. Họ gọi công nghệ này này là
"Xerography" (tiếng Hy Lạp nghĩa là in khô), và sau đó tập đoàn này
đã đổi tên thành Xerox - Tập đoàn in ấn lớn nhất thế giới hiện
nay.
Cơ
chế hoạt động của máy in này có thể được tóm gọn như sau: trục in sẽ được sạc
tĩnh điện để tạo ra một điện thế có thể lên đến hàng vạn vôn, sau đó một luồng
ánh sáng được quét qua bản gốc, gửi những hình ảnh từ bản gốc đến trục in, tạo
ra sự khác biệt về phân bố điện tích trên trục in. Một loại mực bột đặc biệt sẽ
được phun lên mặt trục in và dính vào trục in theo sự phân bố điện tích này. Cuối
cùng, trang giấy được áp lên mặt trục in và sao lại hình ảnh từ đây.
Về
cơ bản, một máy photocopy sẽ có ba trục: trục in để in lại những hình ảnh cần
photo lên giấy, trục ép để ép chặt những hạt mực vào giấy, và trục lau để lau sạch
trục in, chuẩn bị cho một lần photo mới.
Một
chiếc máy photocopy cổ điển gặp rất nhiều vấn đề trong việc photo hàng loạt. Để
photo ra 50 bản sao từ một bản gốc, bạn sẽ phải tiến hành quét đến 50 lần.
Trong khi đó, với những chiếc máy hiện đại, được tích hợp công nghệ in số hóa
và thiết bị in laser, bạn sẽ chỉ cần quét qua bản in một lần, những hình ảnh
này sẽ được lưu vào bộ nhớ và thiết bị in sẽ tạo ra 50 bản in -- nhanh hơn và
hiệu quả hơn rất nhiều.
Công nghệ in laser
Máy
in Laser được phát triển bởi Gary Starkweather, một nhà nghiên cứu thuộc tập
đoàn Xerox vào năm 1969. Về cơ bản, những chiếc máy in laser cũng có cơ chế hoạt
động tương tự như những máy photocopy, nhưng điểm cải tiến ở đây là việc sử dụng
những chùm tia laser để quét qua văn bản gốc do đó rút ngắn được thời gian in
và tăng công suất cho máy in. Với những văn bản đen trắng, những chiếc máy in
laser có thể cho ra 200 bản photo trong vòng chưa đầy 1 phút. Và tốc độ này với
những bản in màu là 100 bản/ phút -- vẫn là một tốc độ cực kỳ lý tưởng.
Những
chiếc máy in laser đầu tiên được bán với giá 8500 bảng Anh, con số nằm ngoài khả
năng của nhiều người lúc đó. Trong khi hiện nay bạn có thể mua được một chiếc
máy in laser tầm trung chỉ với giá khoảng 100 bảng, và với 150 bảng, bạn đã có
thể sở hữu những chiếc máy in tương đương với những chiếc có giá 3500 bảng vào
năm 1985. Ví dụ trên cho thấy những tiến bộ vượt bậc của công nghệ in ấn trong
việc đưa sản phẩm này đến gần hơn với thị trường tiêu thụ.
Công nghệ in ma trận điểm (in kim)
Chỉ
một vài năm sau khi công nghệ in laser ra đời, năm 1970, tập đoàn công nghệ điện
tử Maynard, Massachusett đã cho ra mắt một sản phẩm mới: máy in ma trận điểm.
Máy in này hoạt động có phần giống với một chiếc máy đánh chữ: nó bao gồm đầu
in có thể di chuyển được, những đầu in này sẽ chấm qua một băng mực và làm hiện
mực lên trang giấy cần in. Với việc những ký tự được tạo ra bằng những điểm, số
lượng phông chữ trở nên rất đa dạng.
Ngay
khi vừa ra đời, máy in ma trận điểm đã trở thành món hàng được ưa chuộng trên
thị trường bởi sự linh hoạt, đa dạng mẫu mã, đồng thời giá thành lại rất phù hợp
với túi tiền của người sử dụng. Tuy nhiên, những chiếc chiếc máy in này đã
nhanh chóng trở nên lạc hậu do tồn tại quá nhiều nhược điểm: in chậm, độ phân
giải của bản in rất thấp, lại không có khả năng in được hình ảnh và quá ồn ào
khi làm việc. Ngày nay, những chiếc máy in này chỉ còn được sử dụng vào việc in
các hóa đơn tại các cửa hàng, siêu thị.
Công nghệ in phun
Công
nghệ in phun ra đời nhanh chóng đáp ứng được nhu cầu chuyển những hình ảnh sống
động trên máy tính thành những hình ảnh trên giấy. Đúng với tên gọi của mình,
công nghệ này hoạt động bằng cách "bắn" những giọt mực lên giấy nền để
tạo ra những hình ảnh mong muốn. Mực in sẽ được phun qua các lỗ nhỏ theo từng
giọt với một tốc độ rất lớn (khoảng 5000 lần/ giây). Do kích thước rất nhỏ của
mỗi giọt mực (chỉ với kích thước của một...sợi tóc), bản in được tạo ra sẽ trở
nên cực kỳ sắc nét. Với mật độ lỗ kim rất dày, độ phân giải gốc của máy in có
thể lên tới hàng nghìn dpi (nghĩa là máy in có thể phun hàng nghìn giọt mực
trên 1inch giấy in, bằng khoảng 2,5cm). Đồng thời, khả năng pha trộn màu sắc rất
đa dạng từ các màu cơ bản, công nghệ này có thể tạo ra những màu sắc rực rỡ nhất
mà bạn muốn có trên bản in.
So
với các máy in laser, máy in phun có những lợi thế lớn trong giá thành và khả
năng in màu. Tuy hiện nay các máy in laser đã được cải tiến nhiều trong công
nghệ và giá thành, nhưng máy in phun vẫn được coi là lựa chọn hàng đầu nếu như
bạn muốn tạo ra những hình ảnh với màu sắc trung thực và sống động
Công nghệ in 3D
Những
bước tiến vượt bậc trong công nghệ thiết lập những hình ảnh 3 chiều đã làm cho
công nghệ in 3D không còn là chuyện viễn tưởng. Bạn có thể chuyển bất cứ hình ảnh
nào thành những vật thể 3D: đèn pin, đồng hồ, iPod, và thậm chí là cả đồ ăn! Mặc
dù mới ra đời và được nghiên cứu chỉ khoảng hơn 10 năm trở lại đây, nhưng công
nghệ này hiện nay đã xuất hiện trên thị trường, tất nhiên, với giá trên trời: từ
2500 đến 25000 bảng Anh cho một chiếc, và còn hơn thế nữa với những loại cao cấp.
Vậy,
công nghệ này hoạt động ra sao? Trước tiên, bạn cần tạo ra một vật thể mẫu đã
được số hóa trên máy tính để có thể chuyển nó thành một bản in 3 chiều. Những
thông số từ vật thể mẫu sẽ được gửi đến thiết bị in, thiết bị in sau đó sẽ tạo
ra những lát cắt từ những chất liệu lỏng, sau đó "chồng" những lát cắt
đó lên nhau để tạo ra một vật thể 3D thực sự từ một bản mẫu trên máy tính. Quy
trình in tiêu tốn rất nhiều thời gian, vì nhiều khi bạn cần đến hàng nghìn, thậm
chí hàng vạn lớp cắt để hoàn thành một bản in. Một mẫu thiết kế thu nhỏ của một
tòa nhà chỉ với chiều cao khoảng 25cm có thể mất hàng ngày trời mới có thể hoàn
thiện xong.
Tương
lai của công nghệ in 3D là rất hứa hẹn, mặc dù nó mới chỉ ra đời trong khoảng
hơn 10 năm trở lại đây. Những nhà khoa học hi vọng rằng, trong một vài năm tới,
một chiếc máy in 3D với khả năng tạo dựng nên những thiết bị điện tử phức tạp sẽ
ra đời. Và những "bản in" này, theo họ, phải có khả năng hoạt động thực
sự chứ không chỉ là những mẫu vật chỉ để trưng bày. Và ý tưởng này cũng đồng thời
mở ra một tương lai nơi mà những nhà thiết kế có thể tạo ra ý tưởng của mình
trên máy tính, "in" chúng ra thông qua những máy in 3D và bán chúng
cho những người dùng khác. Đó thực sự là một bước tiến lớn trong việc đưa sức
sáng tạo của con người ra vô hạn.
Nguồn: Internet