Hỗ trợ trực tuyến

ComColor GD9630/DG9631

ComColor GD9630/DG9631

Hiệu quả tuyệt vời, Tốc độ nhanh nhất
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Tốc độ in: 160 trang/phút (A4)

·         Sử dụng tới 5 màu mực cho màu sắc sống động

·         Bảng điều khiển LCD màu, tùy chỉnh độ nghiêng

·         Độ phân giải 600 x 600 dpi

·         Ổ cứng 160 GB, RAM 4 GB

·         Hỗ trợ nhiều bộ hoàn thiện giúp tối ưu mọi công việc

ComColor GD9630/DG9631

Loại in

Hệ thống in phun kiểu line-type

Loại mực in

Mực in gốc dầu (Xanh lam, hồng, vàng, đen, xám)

Độ phân giải in

Chế độ tiêu chuẩn: Đen: 600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xámi: 300 x 300 dpi

Chế độ sắc nét: Đen:  600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xám: 300 × 600 dpi

Mức thang xám

Đen: 4 mức

Xanh, Hồng, Vàng và Ghi : 12 mức

Độ phân giải xử lý dữ liệu

Tiêu chuẩn         Đen: 600 dpi × 600 dpi

                           Xanh, hồng, vàng , xám: 300 dpi × 300 dpi

Sắc nét               Đen: 600 dpi × 600 dpi

                           Xanh, hồng, vàng , xám: 300 dpi × 600 dpi

Mịn và sắc nét    600 dpi × 600 dpi

Thời gian khởi động

2 phút. 30 giây. Hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 23 ºC (73.4 ºF))

Thời gian cho bản in đầu

5 giây hoặc ít hơn (A4 ngang)

Thời gian cho bản chụp đầu

7 giây hoặc ít hơn (A4 ngang)

Tốc độ in liên tục

A4 ngang: In một mặt: 160 trang/phút; In hai mặt: 80 tờ/ phút (160 trang/phút)

A3: In một mặt: 88 trang/phút; In hai mặt: 42 tờ/ phút (84 trang/phút)

Khổ giấy

Khay cạnh: Tối đa: 340 mm × 550 mm; Tối thiểu: 90 mm × 148 mm

Khay gầm: Tối đa :  297 mm × 432 mm; Tối thiểu: 182 mm × 182 mm

Vùng in tối đa

314 mm × 548 mm

Lề bản in

Tiêu chuẩn: Độ rộng lề khoảng 3 mm

Tối đa :  Độ rộng lề khoảng  1 mm

Trọng lượng giấy

Khay cạnh: 46 g/m2 đến 210 g/m2

Khay gầm: 52 g/m2 đến 104 g/m2

Dung lượng khay giấy

Khay cạnh: Chiều cao lên đến 110 mm

Khay gầm: Chiều cao lên đến  56 mm

Khay chứa giấy ra

Chiều cao lên đến  60 mm

PDL (Ngôn ngữ in)

RISORINC/C IV

Giao thức hỗ trợ

TCP/IP, HTTP, HTTPs (TLS), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPSec

Hệ điều hành hỗ trợ

Tiêu chuẩn: Mọi phiên bản Windows

Chọn thêm: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); Linux (compatible with PPD only)

Giao diện mạng

Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T (2ch)

Dung lượng bộ nhớ

4 GB RAM

Ổ cứng

500 GB (Sử dụng 430 GB)

Hệ điều hành của máy

Linux

Nguồn điện

AC 100 V - 240 V, 12.0 A - 6.0 A, 50 Hz - 60 Hz

Công suất tiêu thụ

Tối đa 1.200 W

Sẵn sàng: 150 W hoặc ít hơn

Chế độ im lặng: 4 W hoặc ít hơn

Chế độ chờ: 0.5 W hoặc ít hơn

Mức độ ồn khi hoạt động

Tối đa. 66 dB (A) A4 ngang (In một mặt) với tốc độ in tối đa

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ: 15 ºC đến 30 ºC (59 ºF đến 86 ºF)

Độ ẩm:  40% đến  70% RH (không tụ nước)

Kích thước (R × S × C)

Khi sử dụng: 1.220 mm × 725 mm × 1.160 mm

Khi đóng nắp và khay nạp: 1.160 mm × 705 mm × 1.015 mm

Không gian yêu cầu (R × S × C)

1.220 mm   1.240 mm × 1.160 mm

Trọng lượng

Khoảng 175 kg

Tiêu chuẩn an toàn

Tương thích IEC60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, tại độ cao 2.000 m trở xuống

Ghi chú: Khay gầm chỉ có ở máy ComColor GD9630

 

Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao

High Capacity Feeder G10

Khay giấy dung lượng lớn

High Capacity Stacker G10

Khay giấy ra dung lượng

Wrapping Envelope Finisher G10 (E)

Bộ phận in, tạo phong bì hoàn toàn tự động

Perfect Binder G10

Bộ phận in, đóng quyển tự động

Multifunction Finisher FG10

Bộ hoàn thiện đa chức năng dập ghim, đục lỗ, chia bộ, tạo sách

Folder Unit FG10

Bộ gập giấy

Face Down Finisher G10

Bộ hoàn thiện dập ghim, chia bộ

Scanner HS7000

Bộ phận quét (dùng để nâng cấp thêm chức năng copy và scan)

ComColorExpress FS2000C

Bộ xử lý đa tác vụ ComColorExpress FS2000C

RISO Auto-Control Stacking Tray II

Khay đỡ giấy ra có điều khiển

Wide Stacking Tray

Khay đỡ giấy ra

PS Kit FG10

Bộ ngôn ngữ in PostScript 3

IC Card Authentication Kit II

Bộ quản lý bằng thẻ

Mực ComColor GD Ink

Bao gồm mực xanh, hồng, vàng, đen và xám. Dung tích 1.000 ml/hộp