· DocuCentre-II C4300/C3300/C2200: Kết hợp tính bảo mật, văn bản màu và mạng máy tính.
· Tích hợp những gì tốt nhất với thiết kế nhằm hài lòng bất cứ ai làm việc trong văn phòng
· Bản in sắc nét và sống động không thua kém bất kỳ một máy in chuyên nghiệp nào.
· Khi thành công trong công việc của bạn phụ thuộc vào tốc độ, hãy để sản phẩm này hỗ trợ bạn !
TỔNG QUAN
Tốc độ chụp (in)
|
Đen trắng:
DocuCentre-II C4300: 45 ppm
DocuCentre-II C3300: 35 ppm
DocuCentre-II C2200: 26 ppm
Màu:
DocuCentre-II C4300: 35 ppm
DocuCentre-II C3300: 31 ppm
DocuCentre-II C2200: 26 ppm
|
Nguồn điện
|
A220-240+10%/110V+10%, 10/15A for both 50/60HZ
|
Công suất tiêu thụ
|
Công suất tối đa: 1.5KVA or less
Công suất trong chế độ tiết kiệm: 90W
Công suất trong chế độ nghỉ: 10W
Công suất trong chế độ chờ: 230W
|
Thời gian sấy máy
|
Dưới 45 giây
|
Kích thước *8 và trọng lượng *9
|
666mm (R) x 789mm (S) x 1,141mm (C); 166kg*10
|
Không gian cần thiết *11
|
967mm (R) x 789mm (S) (Với Finisher)
1,504mm (R) x 789mm (S) (Với B Finisher)
1,797mm (R) x 813mm (S) (Với C Finisher)
1,856mm (R) x 813mm (S) (Với C Finisher with Booklet Maker)
|
DUNG LƯỢNG GIẤY
Dung lượng giấy trên DADF
|
Dung lượng 75 sheets *3
Tốc độ quét Tương tự tốc độ chụp
|
Dung lượng giấy (*3 *4 )
|
Khay 1 đến 4: 500 tờ/khay
Khay tay: 90 tờ
|
Định lượng giấy
|
Khay 1 đến 4: 60 gsm to 169 gsm
Khay tay: 55 gsm to 220 gsm
|
Bộ hoàn thiện (Chọn thêm)
|
B Finisher Dập ghim
C Finisher Dập ghim và đục lỗ
C Finisher withBooklet Maker Dập ghim, đục lỗ và tạo sách
|
CHỨC NĂNG IN
Bộ vi xử lý
|
PowerPC G2 667 MHz
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn: 256MB
Tối đa: 1GB
Ổ cứng: 40GB (Tuỳ cấu hình)
|
Độ phân giải
|
Tối đa: 1,200x1,200dpi *5
|
PDL
|
Chuẩn PCL6, PCL5, HPGL/HPGL-2.TIFF, PDF
KS/KSMM (Korean version only)
ESCP/K (Traditional Chinese version only)
Chọn thêm Adobe PostScript Level 3
|
Hệ điều hành tương thích
|
Chuẩn Win95/98/ME, 2000/XP, NT4.0, WinServer2003, MetaFrame1.8/XP
Postscript (Chọn thêm)Win95/9/ME, 2000/XP, NT4.0, WinServer2003, MacOS [7.5.3-9.2.2]. MacOSX [10.1.5/10.2.X/10.3.3 -10.3.9]
|
Cổng kết nối
|
Chuẩn 100Base-TX/10Base-T
Chọn thêm Parallel Port (IEEE1284-B), USB2.0
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP, SMB, IPP, Port9100, EtherTalk *6
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên
|
DocuCentre-II C4300: 4.8 s (đen trắng); 7.2 s (màu)
DocuCentre-II C3300: 5.7 s (đen trắng); 7.5 s (màu)
DocuCentre-II C2200: 5.7 sec (đen trắng); 7.5 sec (màu)
|
Độ phân giải
|
600 x 60D dpi
|
Thu nhỏ / Phóng to
|
25% - 400%
|
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
Tốc độ *2*7
|
50 dpm (đen trắng); 45 dpm (màu)
|
Độ phân giải
|
Tối đa 600x600 dpi
|
Phạm vi quét
|
A3
|
Định dạng
|
Đen trắng TIFF (MH, MMR), PDF, XDW
Màu/Thang xám TIFF (MH, MMR), JPEG, PDF, XDW
|
Khả năng quét
|
FTP, SMB. E-mail, Mailbox
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Tốc độ truyền
|
Dưới 3 giây
|
Hệ thống nén
|
MH, MR, MMR, JBIG
|
Độ phân giải
|
Up to 600x600 dpi
|
Số đường fax
|
Chuẩn 1 đường
Chọn thêm Thêm 2 đường (Tổng cộng 3 đường)
|