· Sao chụp CMT với 2 chiếc cùng lúc
· Khả năng chia bô xoay chiều hiệu quả
· Chế độ in tiết kiệm mực giúp giảm chi phí
· Tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường
· Tốc độ in đạt 23 và 25 trang A4/phút
· Tốc độ quét lên tới 25 và 28 trang/phút
CƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Loại
|
Để bàn
|
Bộ nhớ
|
512MB
|
Ổ cứng
|
Không hỗ trợ
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi
|
Độ phân giải in
|
600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo)
|
Sắc độ màu
|
256 thang xám
|
Thời gian sấy
|
Khoảng 19 giây
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa 297x432mm (A3, 11x17)
|
Khổ giấy
|
Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu: A5S
|
Định lượng giấy
|
Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 - 4 (Chọn thêm): 60 - 216 gsm
|
Bản chụp đầu tiên
|
Sau 6,5 giây (A4)
|
Phòng to, thu nhỏ
|
Định sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%,
Dải phóng thu: 25% - 400% (1% mỗi bước)
|
Tốc độ sao chụp
|
DocuCentre S2520: 25 trang/phút (A4 ngang)
DocuCentre S2320: 23 trang/phút (A4 ngang)
|
Khay giấy
|
Chuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ
Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ, Khay đôi (Khay 3 & 4): 500 tờ/khay (Cần lắp khay đơn trước khi lắp khay đôi)
|
Sao chụp tiên tục
|
999 bộ
|
Khay giấy ra
|
250 tờ (A4)
|
Nguồn điện
|
AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3%
|
Tiêu thụ điện
|
Tối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW
Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W
Chế độ ngủ: Khoảng 2 W
|
Kích thước
|
R 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF)
|
Trọng lượng
|
33 kg (với DADF)
|
Không gian cần thiết
|
R 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ)
|
CHỨC NĂNG IN
Loại
|
Tích hợp
|
Khổ giấy
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
Tốc độ in
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
Độ phân giải in
|
600 x 600 dpi
|
PDL
|
FX HBPL (Host Based Print Language)
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)
|
Hệ điều hành PC
|
Mọi phiên bản Windows
|
Kết nối
|
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0
|
CHỨC NĂNG QUÉT (USB)
Loại
|
Quét màu
|
Khổ bản gốc
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
Độ phân giải quét
|
Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
Sắc độ
|
Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB
Đơn sắc: 1-bit output
|
Tốc độ quét
|
DocuCentre S2520: Đơn sắc: 28 trang/phút; Màu: 28 trang/phút
DocuCentre S2320: Đơn sắc: 25 trang/phút; Màu: 25 trang/phút
(Với DADF sức chứa 110 tờ)
|
Kết nối
|
USB 2.0
|
Quét vào PC
|
Driver: TWAIN/WIA
Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows
|
CHỨC NĂNG QUÉT (MẠNG)
Loại
|
Quét màu
|
Khổ bản gốc
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
Độ phân giải quét
|
Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
Sắc độ
|
Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB
Đơn sắc: 1-bit output
|
Tốc độ quét
|
DocuCentre S2520: Đơn sắc: 28 trang/phút; Màu: 28 trang/phút
DocuCentre S2320: Đơn sắc: 25 trang/phút; Màu: 25 trang/phút
|
Kết nối
|
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
|
Quét vào PC
|
Giao thức: TCP/IP (SMB)
Định dạng file: PDF/TIFF[Multi-Page]/ JPEG
Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows
|
Quét vào e-mail
|
Giao thức: TCP/IP (SMTP Authentication)
Định dạng file: PDF/TIFF[Multi-Page]/ JPEG
|
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)
Khổ bản gốc
|
Tối đa A3
|
Khổ giấy
|
A3, A4
|
Thời gian truyền
|
Khoảng 3 giây
|
Kiểu truyền
|
Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T)
|
Độ phân giải quét
|
Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)
Đẹp: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)
Siêu đẹp: 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400dpi (15.7 x 15.7dots/mm)
Tuyệt đẹp: 600 x 600dpi
|
Phương thức nén
|
MH, MR, MMR, JBIG
|
Tốc độ truyền
|
G3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
|
Đường truyền
|
PSTN / PBX, 1port
|