· Tốc độ DocuCentre-IV7080: 75 trang A4/phút
· Tốc độ DocuCentre-IV6080: 65 trang A4/phút
· Bộ nhớ: RAM 2GB, HDD 160GB hoặc SSD 128GB
· DADF quét văn bản 2 mặt cùng lúc với sức chứa 250 tờ (có sẵn)
· Bộ đảo mặt bản chụp/in (có sẵn)
· Màn hình cảm ứng ứng 8,5”
· Chức năng scan màu (Chọn thêm)
· Hỗ trợ scan thành định dạng Word/Excel và PDF Searchable (Chọn thêm)
· Hỗ trợ in từ các thiết bị di động iOS/Android và Google Cloud
· Chức năng fax thế hệ mới (Chọn thêm)
· Hỗ trợ IPv6, IP-SEC, SIP/T38, Gigabit
CHỨC NĂNG COPY
Loại máy
|
Dạng đứng
|
Bộ nhớ
|
2GB RAM
|
Ổ cứng
|
HDD 160GB hoặc SSD 128GB
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi
|
Độ phân giải in
|
600 x 600 dpi(Mở rộng tối đa 2.400 dpi)
|
Thang xám
|
256
|
Thời gian khởi động
|
Dưới 30 giây (Từ nhiệt độ phòng 20°C)
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa: 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”)
|
Khổ giấy
|
Tối đa: A3 (297 x 420 mm), 11 x 17” (279 x 432 mm): Tối thiểu: A5 (148 x 210 mm); Postcard (100X148mm). (Tối đa cho khay tay: 12 x 18” (304,8 x 457,2 mm)
Xóa lề: Khoảng 4 mm
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 52 – 200 gsm
Khay tay: 52 – 250 gsm
|
Bản chụp đàu tiên
|
Sau 3 giây (A4 ngang)
|
Phóng to / Thu nhỏ
|
Nguyên bản: 1:1±0.7%
Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414
Dải phóng thu: 1:0.25 - 1:4.00 (Từng 1% mỗi bước)
|
Tốc độ sao chụp
|
DocuCentre-IV 7080: 75 trang A4 ngang/phút
DocuCentre-IV 6080: 65 trang A4 ngang/phút
|
Dung lượng khay giấy
|
Chuẩn: 4.450 tờ(500 x 2 khay +1.490 + 1.860 + khay tay 100 tờ.
Chọn thêm: HCF (1 khay): 2.000 tờ; HCF (2 khay): 2.000 tờ x 2
Tối đa: 8.600 tờ với khay tay và HCF (2 khay).
|
Nhân bản
|
9.999 tờ
|
Khay đỡ bản chụp
|
500 tờ
|
Nguồn điện
|
AC220-240±10%; 10/15A: 50/60Hz±3%
|
Tiêu thụ điện năng
|
1.65KVA(110V AC)/ 1.7KVA(220V AC)/ 1.8KVA(230V AC)/ 1.9KVA(240V AC)
|
Trọng lượng máy
|
195 Kg
|
Khích thước
|
Rộng 1.491 mm x Sâu 804 mm
|
CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm với cấu hình Copy)
Loại
|
Tích hợp
|
Tốc độ in
|
Như chức năng Copy
|
Độ phân giải
|
1.200 x 1.200dpi (47,2 x 47,2 dot/mm)
Độ phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi (23,6 x 23,6 dot/mm); Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi (47,2 x 47,2 dot/mm)
|
PDL
|
Chuẩn: PCL 6, PCL 5
Chọn thêm: Adobe PostScript 3
|
Giao thức
|
TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novell NetWare, ThinPrint) Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk
|
Hệ điều hành PC
|
Chuẩn: PCL 6, PCL 5 Driver: Microsoft Windows (Mọi phiên bản), Mac OS X 10.5/10.6 English
Chọn thêm: Adobe PostScript 3 Driver: Microsoft Windows (Mọi phiên bản), Mac OS 9.2.2 English, Mac OS X 10.3.9 - 10.4.11(except 10.4.7)/10.5/10.6 English
|
Fonts
|
Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China font (ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)
Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 Kit] 136 Roman fonts [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)
|
Emulation
|
HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP DesignJet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K, KSSM, KS5843, KS5895
|
Kết nối
|
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
|
CHỨC NĂNG SCAN (Chọn thêm)
Loại
|
Quét màu
|
Khổ bản gốc
|
Tương tự chức năng Copy
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
Sắc độ quét
|
8bit cho mỗi RGB (Input: 10bit)
|
Tốc độ quét
|
Đen: 100 trang/phút; Màu: 100 trang/phút (Cho cả bản gốc 1 mặt và 2 mặt)
(Bản gốc A4 ngang, 200 dpi, Quét vào bộ nhớ trên máy)
|
Kết nối
|
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
|
Store to Folder
(Quét vào bộ nhớ trên máy)
|
Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP)
Định dang file đơn sắc: TIFF, DocuWorks, PDF, XPS
Định dang file thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS
Định dang file màu: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
Driver: TWAIN
Hệ điều hành PC tương thích: Mọi phiên bản Microsoft Windows
|
Scan to PC
(Quét vào máy tính)
|
Giao thức: TCP/IP (SMB, FTP)
Hệ điều hành PC tương thích: Microsoft Windows, Mac OS X, NetWare
Định dang file đơn sắc: TIFF(Compression method: MH, MMR, DocuWorks, PDF, XPS
Định dạng file Thang xám / Màu: TIFF(Compression method: JPEG, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
|
Scan to e-mail
(Quét vào Email)
|
Giao thức: TCP/IP (SMTP)
Định dang file đơn sắc: TIFF(Compression method: MH, MMR, DocuWorks, PDF, XPS
Định dạng file Thang xám / Màu: TIFF(Compression method: JPEG, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
Tối đa: A3, 11 x 17”, (Hỗ trợ bản gốc dài tối đa 600 mm)
|
Khổ bản fax nhận
|
Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5
|
Thời gian gửi
|
Từ 2 - 3 giây
|
Phương thức gửi
|
UNIQUE G3, ITU-T G3
|
Độ phân giải quét
|
Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100 dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)
Đẹp: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200 dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)
Rất đẹp (400 dpi): 400 x 400 dpi (15.7 x 15.7 dots/mm)
Siêu đẹp (600 dpi): 600 x 60 0dpi (23.6 x 23.6 dots/mm)
|
Phương thức nén
|
MH, MR, MMR, JBIG
|
Tốc độ truyền
|
G3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
|
Số line fax
|
PBX, PSTN, Tối đa 3 line(G3-3 port)
|
CHỨC NĂNG DIRECT FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
A3, B4, A4
|
Tốc độ truyền
|
Tương tự chức năng fax
|
Độ phân giải gửi
|
Chuẩn: 200 x 100 dpi (7.9X3.9dot/mm)
Đẹp: 200 x 200 dpi (7.9X7.9dot/mm)
Tuyệt đẹp: 400 x 400 dpi (15.7X15.7dot/mm), 600 x 600 dpi (23.6X23.6dot/mm)
|
Số line fax
|
Tương tự chức năng fax
|
Hệ điều hành PC
|
Microsoft Windows
|
CHỨC NĂNG INTERNET FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
A3, B4, A4
|
Độ phân giải quét
|
Tương tự chức năng fax
|
Định dạng file
|
Định dạng: TIFF-FX
Phương thức nén: MH, MMR, JBIG
|
Hồ sơ
|
TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
|
Giao thức
|
Gửi: SMTP, Nhận: SMTP, POP3
|
Kết nối
|
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
|
KHAY GIẤY (Chọn thêm) (Mỗi máy chỉ lắp được 1 trong số thiết bị dưới đây)
Khay dung lượng lớn
HCF(1Tray)
|
Khổ / Định lượng giấy: A4LEF, B5LEF, 8.5X11”, 52- 200gsm
Dung lượng giấy: 2.000 tờ x 1
Kích thước / Trọng lượng: Rộng 389 x Sâu 610 x Cao 377mm, 29Kg
|
Khay dung lượng lớn
HCF (2Tray)
|
Khổ / Định lượng giấy: A4LEF, B5LEF, 8.5X11”, 52- 200gsm
Dung lượng giấy: 2.000 tờ x 2
Kích thước / Trọng lượng: Rộng 600 x Sâu 694 x Cao 990mm, 72Kg
|
BỘ HOÀN THIỆN (Chọn thêm) (Mỗi máy chỉ lắp được 1 trong số thiết bị dưới đây)
Khay đỡ bản chụp/in
(Offset Catch Tray)
|
Loại: Chia/Xếp (So-le)
Dung lượng chứa giấy: 500 tờ
|
Finisher-C1
|
Loại: Chia/Xếp (So-le)
Khổ / Định lượng gấy: Tối đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu.: Postcard 52 – 270 g/m2 (Khay ra); Tối đa:12 x 18” (304, 8 x 457,2 mm), Tối thiểu: B5 52 – 200 gsm (Khay hoàn thiện)
Dung lượng: A4 500 tờ (Khay ra)
Dung lượng dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90gsm)
Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước, Sau/Góc), 2 vị trí (Kép)
Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ)
|
Finisher C1 with Booklet Maker
|
Loại: Chia(So-le) / Xếp(So le)
Khổ / Định lượng gấy: Tố đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu: Postcard 52 – 250 gsm
Dung lượng: A4 500 tờ
Dung lượng dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90gsm)
Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước, Sau/Góc), 2 vị trí (Kép)
Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ)
Bộ tạo sách: Tạo sách: 64 – 220 gsm, Gấp: 64 – 220 gsm
|
D2 Staple Finisher
|
Loại: Chia/Xếp (So-le)
Khổ / Định lượng gấy: Tối đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu.: Postcard 52 – 270 g/m2
Dung lượng: A4 500 tờ
Dung lượng dập ghim: 100 tờ (Tối đa 52 – 80 gsm)
Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước/Góc, Trung tâm /Kép, Sau/Góc, Kép); 2 vị trí (Kép)
Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ)
Chọn thêm: Gập giấy; Chèn bìa
|
D2 Staple Finisher with Booklet Maker
|
Loại: Chia/Xếp (So-le)
Khổ / Định lượng gấy: Tối đa:12 x 18” (304,8 x 457,2 mm); Tối thiểu.: Postcard 52 – 250 gsm
Dung lượng: A4 500 tờ
Dung lượng dập ghim: 100 tờ (Tối đa 52 – 80 gsm)
Vị trí dập ghim: 1 vị trí (Trước/Góc, Trung tâm /Kép, Sau/Góc, Kép); 2 vị trí (Kép)
Đục lỗ: 2/4 lỗ (Chọn thêm: US2/3 lỗ)
Bộ tạo sách: Dập ghim gáy sách: 15 tờ, Gấp đôi: 5 tờ
Chọn thêm: Gập giấy; Chèn bìa
|