KYOCERA

Hỗ trợ trực tuyến

DocuCentre 2056/2058

DocuCentre 2056/2058

Tiện dụng - Mạnh mẽ - Đa chức năng
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + In + Quét (Cổng USB)

·         Tốc độ: DocuCentre 2056: 20 trang/phút; DocuCentre 2058: 23 trang/phút

·         Bộ nhớ: 256 MB

·         Bộ đảo bản chụp/in (Duplex) có sẵn

·         Chức năng In mạng (Chọn thêm)

·         Chức năng Quét màu qua mạng (Chọn thêm)

·         Chức năng Fax (Chọn thêm)

·         Bộ nạp và đảo bản gốc (DADF) sức chứa 110 tờ (Chọn thêm)

·         Khả năng chứa giấy mở rộng tối đa lên tới 1.800 tờ

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Kiểu máy

Để bàn

Bộ nhớ

256MB

HDD

Không

Độ phân giải

600 x 600dpi

Thang xám

256

Thời gian khởi động

Ít hơn 25 giây (ở nhiệt độ phòng 20 độ C)

Khổ giấy

Tối đa: 297x432mm (A3, 11x17”)

Khổ giấy ra

Tối đa: Khay 1-4: A3, 11x17”, khay tay: 297 x 432 mm

Tối thiểu: Khay 1-4: A5, khay tay: 88.9 x 98.4 mm

Xóa lề

4 mm

Định lượng giấy

Khay 1-4: Khay1: 60 to 90gsm, khay 2-4(chọn thêm): 60 - 216gsm

Khay tay: 60 - 216gsm

Bản chụp đầu tiên

Sau khoảng 7,2 giây

Phóng to thu nhỏ

Định sẵn: 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%

Dải phóng thu: 50% - 200%

Tốc độ sao chụp

A4LEF/B5LEF

DocuCentre 2058: 1 mặt: 23 trang/phút, 2 mặt: 17 trang/phút

DocuCentre 2056: 1 mặt : 20 trang/phút, 2 mặt: 15 trang/phút

Dung lượng khay giấy

Khay1: 250 tờ , khay tay: 50 tờ (80mgs)

Sao chụp liên tục

199 tờ

Dung lượng khay giấy ra

250 tờ

Nguồn điện

AC220-240V +/- 10% 8A - 50/60Hz +/- 3%

Công suất tiêu thụ

Ít hơn 220V: 1.76kW, 240V: 1.92kW

Kích thước

Rộng 596 x dài 572 x cao 496mm (nắp phẳng)

Rộng 635 x dài 629 x cao 1077mm (DADF + One Tray Module + Two Tray Module)

Trọng lượng

48kg (nắp phẳng)

85kg (DADF + One Tray Module + Two Tray Module)

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 960 x Dài 572 mm (nắp phẳng, khay tay)

Rộng 1100 x Dài 1479mm ( DADF + One Tray Module + Two Tray Module, khay tay)

 

CHỨC NĂNG IN

Loại máy in

Tích hợp

Khổ giấy ra

Tương tự chức năng copy

Tốc độ in

Tương tự chức năng copy

Độ phân giải

600 x 600dpi

PDL

Host-Based

Hệ thống tương thích

Windows® XP (32bit/64bit); Windows Server® 2003 (32bit/64bit); Windows Vista® (32bit/64bit); Windows Server® 2008 (32bit/64bit); Windows Server® 2008R2 (64bit); Windows® 7 (32bit/64bit)

Fonts

Không

Giao diện kết nối

USB2.0

 

CHỨC NĂNG IN MẠNG (Chọn thêm)

Khổ giấy ra

Tương tự chức năng copy

Tốc độ in

Tương tự chức năng copy

Độ phân giải in

600 x 600dpi

PDL

PLC6.0

Hệ thống tương thích

Windows® XP (32bit/64bit); Windows Server® 2003 (32bit/64bit); Windows Vista® (32bit/64bit); Windows Server® 2008 (32bit/64bit); Windows Server® 2008R2 (64bit); Windows® 7 (32bit/64bit)

Fonts

European 81 type faces, and symbol 38 sets

Giao diện kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Phương thức

TCP/IPlpd, Port9100

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Loại máy quét

Đen trắng

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng copy

Độ phân giải

600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi

Tông màu

Đen trắng 1bits (Binary)

Giao diện kết nối

USB2.0

Driver

TWAIN

Hệ thống tương thích

Windows® XP (32bit/64bit); Windows Server® 2003 (32bit/64bit); Windows Vista® (32bit/64bit); Windows Server® 2008 (32bit/64bit); Windows Server® 2008R2 (64bit); Windows® 7 (32bit/64bit)

Kiểu quét

Quét về máy tính

Định dạng

Trắng đen: Raw, TIFF, PDF, XDW

Phần mềm

Quản lý quét cho Windows

 

CHỨC NĂNG QUÉT MẠNG (Chọn thêm)

Loại máy quét

Đen trắng + Màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng copy

Độ phân giải

Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Màu: 300 x 300dpi, 200 x 200dpi

Tông màu

Mỗi màu RGB: Vào: 8 bits, Ra: 8 bits

Tốc độ quét

Trắng đen: 22 ipm

Màu: 13 ipm

* Đối với bản gốc (A4 ngang), độ phân giải: 200 dpi

Giao diện kết nối

Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Kiểu quét

Quét vào máy tính: TCP/IPSMB

Quét vào email: TCP/IPSMTP Authentication

Định dạng

Trắng đen: TIFF

Màu: JPEG

Hệ thống tương thích

Windows® XP (32bit/64bit); Windows Server® 2003 (32bit/64bit); Windows Vista® (32bit/64bit); Windows Server® 2008 (32bit/64bit); Windows Server® 2008R2 (64bit); Windows® 7 (32bit/64bit)

 

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc

Tối đa: A3

Khổ bản fax nhận

Tối đa: A3

Tối thiểu: A4

Thời gian gửi

Ít hơn 2 giây

Chuẩn viễn thông

Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T)

Độ phân giải

Bình thường: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)

Đẹp: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)

Rất đẹp: 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400dpi (15.7 x 15.7dots/mm) (400 dpi)

Phương thức mã hóa

MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ gửi

G3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps

Số line

PSTN / PBX, 1 cổng

 

BỘ TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (Chọn thêm)

Loại

Tự động kéo, đảo bản gốc

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5; 38 - 128gsm

Dung lượng

110 tờ

Tốc độ quét

23 tờ A4 ngang/phút

Kích thước

Rộng 540 x dài 498 x cao 125mm

Trọng lượng

7,3 kg

 

BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN (Có sẵn)

Khổ giấy

Tương tự chức năng copy

Định lượng giấy

60 - 90gsm

 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Network Kit

Nâng cấp giao diện in và quét qua mạng

DADF

Bộ phận tự động kéo đảo bản gốc

One tray module

500 tờ x 1; A3, 60-216gms

Two tray module

500 tờ x 2; A3; 60-216 gms (Yêu cầu lắp cùng One tray module)

Chân kê máy

Chất liệu gỗ