Hỗ trợ trực tuyến

TASKalfa 620/820

TASKalfa 620/820

Máy đa chức năng đơn sắc khổ A3

Năng suất văn bản văn phòng ở đẳng cấp cao nhất

  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

Máy photocopy đa chức năng kỹ thuât số Kyocera TASKalfa 620/820 tích hợp các linh kiện có độ bền cao cùng với tính hiệu quả và tin cậy sẽ đáp ứng được yêu cầu môi trường văn phòng bận rộn. Máy photocopy Kyocera  TASKalfa 620/820 giúp bạn đạt hiệu quả cao trong công việc mà không làm ảnh hưởng tới môi trường

·         Tốc độ TASKalfa 620: 62 trang A4/phút; TASKalfa 820: 82 trang A4/phút.

·         Thời gian cho bản chụp đầu tiên: dưới 3,6 giây 

·         Bộ nhớ RAM 128 MB + 40 GB HDD, lưu trữ cho chức năng in và scan chọn thêm

·         Độ phân giải của in là 1800 dpi level x 600 dpi

·         Dung lượng chứa giấy 4100 tờ, nâng cấp tới 8100 tờ

·         Các bộ hoàn thiện bản chụp

·         Bộ nạp bản gốc quét 2 mặt một lúc có dung lượng lên tới 260 tờ

·         Bộ bảo mật dữ liệu chọn thêm

·         Các bộ phận có tuổi thọ cao đem đến sự ổn định và hiệu quả tuyệt vời

TỔNG QUAN

Công nghệ

Kyocera Laser, mực 1 thành phần

Tốc độ máy

TASKalfa 620: 62/31 trang/phút khổ A4/A3

TASKalfa 820: 82/41 trang/phút khổ A4/A3

Độ phân giải

Sao chụp: 1,800 x 600dpi; In: 1,200 dpi – Fast, 600 dpi, 300 dpi; Quét: 256 thang xám

Thời gian sao chụp bản đầu tiên

TASKalfa 620: Ít hơn 3,6 giây

TASKalfa 820: Ít hơn 2,9 giây

Thời gian sấy máy

Ít hơn 30 giây

Nguồn điện sử dụng

AC220 ~240 V, 50/60 Hz

Điện năng tiêu thụ

TASKalfa 620: Hoạt động : 1,800 W, chế độ stand-by: 700W, chế độ nghỉ: 10W

TASKalfa 820: Hoạt động : 1,950 W, chế độ stand-by: 650W, chế độ nghỉ: 10W

Độ ồn (ISO 7779/ISO 9296)

Hoạt động: 75 dB (a)
Không hoạt động : 58 dB (a)

Kích thước

680(W) x 811 (D) x 1,190 (H) mm

Trọng lượng

Khoảng 188 kg

 

TRỮ LƯỢNG GIẤY

Trữ lượng khay giấy đầu vào

02 Khay gầm x 1,500 tờ (60-160 g/m2), A4
02 Khay gầm x 500 tờ, 60 -160g/m2, A3-A5r, Folio
01 Khay tay x 100 tờ (45-200 g/m2, A3- A6r, Folio)
Tối đa: trữ lượng giấy đầu vào tùy chọn 8,100 tờ

 Bộ phận đảo mặt

Có sẵn khổ giấy A3-A5, 64-160 g/m2

 Trữ lượng giấy đầu ra

250 tờ

 Bộ tự động nạp và đảo bản gốc

tối đa 260 tờ, 45-163 g/m2; A5R-A3

 

CHỨC NĂNG COPY

Kích thước bản gốc tối đa

A3

Dung lượng bộ nhớ

Chuẩn 128MB, ổ cứng 40GB

Copy liên tục

1 - 9,999

Phóng to thu nhỏ

25-400% (1% mỗi bước)

Tỉ lệ phóng thu định sẵn

22R/9E

Các tính năng kỹ thuật số

Tiết kiệm năng lượng, chèn sao chụp, quét 1 lần sao chụp nhiều bản, chế độ ecoPrint, chia bộ điện tử, xoay bộ, copy nhiều bản trong 1, đẩy lề, xóa lề, chụp gương, cpy từng phần, chế độ chèn trang, đánh số trang, lồng ghép hình ảnh,  chế độ chụp âm bản/dương bản, chế độ đảo bản chụp, sao chép tập sách, chương trình (8), mã (1.000), chế độ kiểm tra lưu trữ công việc, định vị hình ảnh, lặp lại bản sao, mẫu đăng ký, chia sẽ dữ liệu, sử dụng hộp thư in.

 

CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm)

 CPU

PowerPc 750FX/ 600 MHz

 Bộ nhớ

Tiêu chuẩn 64 MB, tối đa 512 MB (thêm 2 khe DIMM đối với dung lượng 256 MB), 1 khe cắm thẻ nhớ compactFlash card

 Giao diện

Giao diện tiêu chuẩn: Higt-speed bi-directional parallel (leee 1284), USB 2.0 (Hi-speed), Fast Ethernet 10-base-T/100Base-TX, 2 KULo-LV option interface slots

 Giao diện kết nối đa giao diện (MIC)

Cho phép truyền dữ liệu đồng thời thong qua tối đa bốn giao diện, với mỗi giao diện có 1 máy in ảo riêng

 Ngôn ngữ điều khiển

PreScriBe lle

 Mô phỏng

PcL6 (5e, XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), aeS support, Kc-GL, Line, Printer, IBM Pronprinter X24e, eSPon LQ-850, Diablo 630
Hệ điều hành: Tất cả windows hiện tại, Mac oS X Version 10.2 or hinger, UnlX LlnUX, cũng như các hệ điều hành được yêu cầu.
Phông/ Mã vạch: 80 phác thảo phông chữ (PcL6), 136 PostScrip KPDL 3 phông, 1 phông bitmap, 45 loại của barcode 1 chiều và barcode 2 chiều (PDF-417). Có thể tải về phông chữ Kyocera, PcL + định dạng TrueType, định dạng loại 1 +3
Tính năng: eMPS-để copy nhanh, cho phép kiểm tra nhập trước khi in toàn bộ lưu trữ công việc và chức năng quản lý công việc với ổ cứng

 

CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)

Các  tính năng

Scan  to PC, Scan  to email, Scan  to FTP, network TWAIN, Scan  to SMB

Tốc độ quét

110 hình một phút  (300 dpi/A4/bằng duplex)

Nhận dạng bản gốc

Văn bản, hình ảnh, văn bản + hình ảnh ORC

Khổ văn bản  tối đa

A3

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi

Giao diện

10Base-T/100Base-TX

Giao thức mạng

TCP/IP

Định dạng  file

TIFF, PDF

Phần mềm hỗ  trợ

DB-assistant,  Scanner  file  utility,  Address  Book, Address editor, TWAIN source

 

VẬT TƯ TIÊU HAO

Hộp mực TK-669

Mỗi hộp mực siêu mịn có copy tới 55,000 bản chụp với độ phủ mực 6%

 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Chức năng  in

Printing system (W)

Chức năng quét

Scan system (H)

Khay giấy

PF-650 (B): khay dung lượng lớn 4.000 tờ, A4, 60-160 g/m2

Bộ hoàn thiện

DF-650 (B): Khay chính 3.000 tờ, 200 tờ khay phụ, 45-200 g/m2 , dập ghim 50  tờ, 4 chế độ,  tạo sách.

Bộ tác tài liệu

MT-1  (B) Multi-tray: 5 bin, 150/100 tờ  (A4/A3) mỗi bin  (chọn  thêm cho DF-650  (B))

Bộ tạo sách

BF-1(B): 16 tờ, 60-200 g/m  cho trang bìa  (chọn  thêm cho DF-650(B))

Bộ nhớ cho in

DIMM memory: 2 slot cho 256 MB  (tối đa 512 MB); CompactFlash® card: 1 slot (64 MB), forms, fonts, logos, macro storage, PCL Barcode Flash; HD-10: ổ cứng 40 GB, lưu trữ dữ liệu, forms, fonts và eMPS

Bộ bảo mật dữ liệu

Data security kit (B)

Giao diện chọn  thêm

IB-23 Network card: 10Base-T/100Base-TX