Hỗ trợ trực tuyến

TASKalfa 420i/520i

TASKalfa 420i/520i

Máy đa chức năng đơn sắc khổ A3

Sản phẩm THÔNG MINH đa chức năng
CHO MỌI VĂN PHÒNG
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

Sự linh hoạt chính là chìa khóa để thỏa mãn những yêu cầu đặt ra của một văn phòng bận rộn và đó cũng là đặc tính của sản phẩm mới máy photocopy Kyocera  TASKalfa 420i/520i mà sự khởi đầu là việc sử dụng dễ dàng với màn hình cảm ứng lớn. Màn hình LCD màu với cấu trúc trực quan giúp bạn truy cập nhanh chóng và sử dụng đơn giản tất cả các chức năng từ copy, in mạng, scan màu cho đến fax hay internet fax. Tốc độ sao chụp/ in ấn lên tới 42 hoặc 52 trang A4/phút, tốc độ quét văn bản với bộ nạp và quét bản gốc 2 mặt cùng lúc lên tới 100 trang đen trắng và 60 trang màu/ phút, làm cho máy photocopy Kyocera TASKalfa 420i/520i trở thành một thiết bị văn phòng có hiệu suất cao nhất. Nhưng chưa phải là tất cả, với khả năng chứa giấy cao nhất là khi lắp thêm các khay giấy, bạn có thể sử dụng nhiều loại giấy khác nhau bằng cách lựa chọn trên màn hình mà không phải lo nạp thêm giấy. Máy photocopy Kyocera TASKalfa 420i/520i thực sự là một thiết bị linh hoạt thỏa mãn mọi yêu cầu của từng người từ khi bắt đầu cho đến khi hoàn thành công việc.

·         Tốc độ lên tới 42 hoặc 52 trang A4/ phút

·         Bộ nhớ 2 GB RAM + 160 GB HDD

·         In mạng, scan màu và bộ đảo mặt bản chụp/in có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn

·         Khả năng nâng cấp thêm chức năng fax và internet fax

·         Tùy chọn bộ nạp và đảo bản gốc hoặc nạp và quét bản gốc 2 mặt cùng lúc

·         Khả năng nâng cấp các khay giấy và các bộ hoàn thiện bản chụp/ in phong phú

·         Các chức năng bảo mật tăng cường

·         Các vật tư có tuổi thọ cao mang lại hiệu quả và độ tin cậy cao

TỔNG QUAN

Công nghệ

Laser của Kyocera, mực 1 thành phần

Tốc độ

TASKalfa 420i: 42/23 trang/phút A4/A3

TASKalfa 520i:52/26 trang/phút A4/A3

Dung lượng bộ nhớ

2.048 MB RAM + 160 GB HDD

Độ phân giải

600 x 600dpi

Thời gian sao chụp bản đầu tiên

ít 3,9 giây

Thời gian khởi động

30 giây từ lúc khởi động

Nguồn điện

AC220 ~240 V, 50/60 Hz

Điện năng tiêu thụ

Hoạt động: 1.060 W, chế độ chờ: 240W, chế độ nghỉ: 21W

Độ ồn ( ISO 7779/ ISO 9296)

Hoạt động: 69dB(A), chế độ nghỉ: 52dB (A) 

Kích thước

599(W) x 646 (D) x 745 (H) mm (không tính bộ phận chọn thêm)

Trọng lượng

Khoảng 85 kg (không tính bộ phận chọn thêm)

Tiêu chuẩn an toàn

TUV, GS, CE, ISO 9001 và ISO 14000

 

TRỮ LƯỢNG GIẤY

Khung lượng khay giấy 

Khay tay: Tối đa  200 tờ (45-200 g/m2, A3-A6R)
Khay gầm: Tối đa 2 x 500 tờ (60-105 g/m2, A3-A5R)
Dung lượng giấy tối đa với bộ phận chọn thêm: 4.200 tờ A4

Bộ đảo mặt bản chụp

Hỗ trợ khổ giấy A3 – A5, 60-80 g/m2

Khay đỡ bản chụp

250 tờ mặt úp

 

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ

Power PC 750 FL-600 Mhz

Ngôn ngữ điều khiển

PreScriBe

Bộ nhớ

2,048 MB RAM + 160 GB HDD

Giao diện chuẩn

USB 2,0 (Hi-Speed), Ethemet 10 BaseT/10 Base TX, CF slot

Ngôn ngữ in

PCL6, KPDL 3 (PostScript 3 compatible), XPS Direct Print, PDF Direct print

Hệ điều hành máy tính tương thích

Mọi phiên bản của Windows, Mac OS X phiên bản 10,2 hoặc mới hơn, unix Linux và một vài hệ điều hành khác

Tính năng in

Sao chụp nhanh, in bộ mẫu, in cá nhân, chức năng lưu và quản lý tác vụ

Fonts 



93 outline fonts (PCL6), 8 fonts (Windows Vista), 136 PostScript KPDL 3 fonts, 45 types of one-dimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF 417) Downloadable fonts: Kyocer, PCL + TrueType format, Type 1 + 3 format

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Khổ bản gốc tối đa

A3

Bộ nhớ

2,048 MB RAM + 160 GB HDD

Sao chụp liên tục

1-999

Phóng to thu nhỏ

25-400% (1% mỗi bước)

Tỉ lệ thu nhỏ, phóng to định sẵn

5 mức thu nhỏ/ 5 mức phóng to

Các tính năng

Quét 1 lần in nhiều trang, chia bộ điện tử, ghép 2 hoặc 4 bản gốc vào 1 trang, chụp lặp hình, đánh số trang, chèn bìa, chụp tạo sách, lưu văn bản ( 160 GB Document Box), tạm dừng, chụp đè

Độ đậm nhạt của bản chụp

Tự động, tùy chọn: 7 hoặc 13 mức

Loại bản gốc

Văn bản + tranh ảnh, tranh ảnh, văn bản

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Kiểu quét

Quét vào PC, Quét vào email, Quét vào FTP (FTP thông qua SSI), Network TWAIN, Quét vào SMB, Quét vào hộp văn bản, Quét vào USB

Tốc độ quét

100 trang đơn sắc/ phút; 60 trang màu/ phút (A4, 300 dpi, 2 mặt với DP-760 (B))

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 dpi x 100 dpi, 200 dpi x 400 dip, (256 thang xám)

Khổ gốc bản tối đa

A3

Loại văn bản gốc

Văn bản + tranh ảnh, văn bản, tranh ảnh, OCR

Giao diện

10/100 Base-TX

Giao thức mạng

TCP/IP

Định dạng file

PDF (độ nén cao/ mã hóa), JPEG, TIFF, XPS

 

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Tương thích

 

Tốc độ moderm

Tối đa 33.6 Kbps

Tốc độ truyền

Tối đa 3 giây (JBIG)

Mật độ quét

Normal: 8dot/mm x 3,85 line/mm; fine: 8 dot/mm x 7,7 line/mm; Superfine: 8dot/mm x 15,4 line/mm; Ultrafine: 16 dot/mm x 15,4 line/mm; Halftone

Khổ bản gốc tối đa

A3

Phương thức nén

JBIG, MMR, MR, MH

Bộ nhớ

Chuẩn 12 MB, tối đa 120 MB

Tính năng

Internet fax (chọn thêm), network faxing, xoay chiều gửi, xoay chiều nhận, nhận fax 2 mặt, nhận fax vào bộ nhớ, hòm thư, chuẩn đoán từ xa, sử dụng 2 đường fax.

 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Nâng cấp thêm chức năng FAX

Fax System (S)

Nâng cấp thêm chức năng Internet Fax

Internet Fax Kit (A)

Bộ nạp và đảo bản gốc (đảo mặt)

DP-750 (B)

Dung lượng 100 tờ, 45-160g/m2, A3-A5R Folio

Bộ nạp và đảo bản gốc (quét 2 mặt cùng một lúc)

DP-760 (B)

Dung lượng 100 tờ, 45-160g/m2, A3-A5R Folio

Khay giấy chọn thêm

PF-730 (B)

Dung lượng 2x500 tờ, 60-163g/m2, A3-A5R Folio

Khay giấy chọn thêm

PF-760 (B)

Dung lượng 3000 tờ, 60-163g/m2, A4,B5 Letter

Khay đỡ văn bản

DT-710

Bộ hoàn thiện bản chụp/in



DF-760 (B)*

Khay chính: Tối đa 3.000 tờ A4; 60–200 g/m2; A3–B5

Khay phụ: Tối đa 200 tờ A4; 45–163 g/m2; A3–A6R

Khay phụ (trên) tối đa 50 tờ; 45–163 g/m2; A4-A6R

Dập ghim lên tới 50 tờ A4 hoặc 30 tờ A3 tại 3 vị trí, A3-B5

Bộ hoàn thiện bản chụp/in

DF-780 (B)*

Dung lượng tối đa 1.000 tờ A4, A3–B5E, 64–128 g/m2,

3 vị trí dập ghim lên tới 50 tờ A4 hoặc 25 tờ A3

Bộ hoàn thiện bản chụp/in lắp trong

DF-720 (B)

Dung lượng tối đa: 500 tờ A4, A3–A5R, 60–80 g/m2, 1

vị trí dập ghim lên tới 30 tờ A4 hoặc 20 tờ A3

Bộ dập ghim

PH-5C/PH-5D (Dùng cho DF-760(B))

2 lỗ/4 lỗ/Swedish, 60–200 g/m2, A5R–A3

Chia bộ tài liệu theo người sử dụng

MT-720(B) (Dùng cho DF-760(B))

7 khay, dung lượng tối đa 100 tờ A4/khay hoặc 50 tờ A3/B4/khay, 60–163 g/m2, A5R-A3

Bộ tạo sách

BF-720 (Dùng cho DF-760(B))

Tối đa 64 trang (16 tờ) gâớ quyển và đạp ghim 60–105

g/m2, A3, B4, A4R, Trang bìa 60–200 g/m2 (1 mặt)

Bộ tách tác vụ

JS-700(B)

Dung lượng 100 tờ, 60–200 g/m2, A3–A5R

Nắp phẳng

Platen cover (E)

Chân kê thép

 

Bộ nhớ

CompactFlash® card: 1 khe (lên tới 4 GB) cho in forms, fonts, logos, macro storage

Bộ nhớ Fax

MM-16-128: Bộ nhớ hình ảnh (120 MB)

Bảo mật

Data  Security  Kit  (E):  ISO  15408  (common  criteria)

with security level eAl3

Bộ bảo mật văn bản in

Printed Document Guard Kit (A)

Giao diện chọn thêm

Giao  diện  mạng  không  dây:  PS159  (Wireless  LAN 802.11b/g)

Giao diện mạng tốc độ cao: PS1109 Gigabit Ethernet 10BaseT / 100BaseTX / 1000BaseT (RJ-45)

Giao  diện  mạng  cáp  quang:  PS129  Fibre  Optic (100BaseSX (SC))

Giao diện mạng cáp quang tốc độ cao: PS1129 Gigabit Fibre Optic (1000BaseSX (SC))

 

VẬT TƯ TIÊU HAO

 TK 725 Toner-Kit

 Hộp mực siêu mịn có thể tạo được 34,000 trang A4 với độ phủ 6%

 

* Cần lắp thêm Adapter Kit AK-700 khi sử dụng DF-760(B) và DF-780(B)