Nâng cấp thêm chức năng FAX
|
Fax System (S)
|
Nâng cấp thêm chức năng Internet Fax
|
Internet Fax Kit (A)
|
Bộ nạp và đảo bản gốc (đảo mặt)
|
DP-750 (B)
Dung lượng 100 tờ, 45-160g/m2, A3-A5R Folio
|
Bộ nạp và đảo bản gốc (quét 2 mặt cùng một lúc)
|
DP-760 (B)
Dung lượng 100 tờ, 45-160g/m2, A3-A5R Folio
|
Khay giấy chọn thêm
|
PF-730 (B)
Dung lượng 2x500 tờ, 60-163g/m2, A3-A5R Folio
|
Khay giấy chọn thêm
|
PF-760 (B)
Dung lượng 3000 tờ, 60-163g/m2, A4,B5 Letter
|
Khay đỡ văn bản
|
DT-710
|
Bộ hoàn thiện bản chụp/in
|
DF-760 (B)*
Khay chính: Tối đa 3.000 tờ A4; 60–200 g/m2; A3–B5
Khay phụ: Tối đa 200 tờ A4; 45–163 g/m2; A3–A6R
Khay phụ (trên) tối đa 50 tờ; 45–163 g/m2; A4-A6R
Dập ghim lên tới 50 tờ A4 hoặc 30 tờ A3 tại 3 vị trí, A3-B5
|
Bộ hoàn thiện bản chụp/in
|
DF-780 (B)*
Dung lượng tối đa 1.000 tờ A4, A3–B5E, 64–128 g/m2,
3 vị trí dập ghim lên tới 50 tờ A4 hoặc 25 tờ A3
|
Bộ hoàn thiện bản chụp/in lắp trong
|
DF-720 (B)
Dung lượng tối đa: 500 tờ A4, A3–A5R, 60–80 g/m2, 1
vị trí dập ghim lên tới 30 tờ A4 hoặc 20 tờ A3
|
Bộ dập ghim
|
PH-5C/PH-5D (Dùng cho DF-760(B))
2 lỗ/4 lỗ/Swedish, 60–200 g/m2, A5R–A3
|
Chia bộ tài liệu theo người sử dụng
|
MT-720(B) (Dùng cho DF-760(B))
7 khay, dung lượng tối đa 100 tờ A4/khay hoặc 50 tờ A3/B4/khay, 60–163 g/m2, A5R-A3
|
Bộ tạo sách
|
BF-720 (Dùng cho DF-760(B))
Tối đa 64 trang (16 tờ) gâớ quyển và đạp ghim 60–105
g/m2, A3, B4, A4R, Trang bìa 60–200 g/m2 (1 mặt)
|
Bộ tách tác vụ
|
JS-700(B)
Dung lượng 100 tờ, 60–200 g/m2, A3–A5R
|
Nắp phẳng
|
Platen cover (E)
|
Chân kê thép
|
|
Bộ nhớ
|
CompactFlash® card: 1 khe (lên tới 4 GB) cho in forms, fonts, logos, macro storage
|
Bộ nhớ Fax
|
MM-16-128: Bộ nhớ hình ảnh (120 MB)
|
Bảo mật
|
Data Security Kit (E): ISO 15408 (common criteria)
with security level eAl3
|
Bộ bảo mật văn bản in
|
Printed Document Guard Kit (A)
|
Giao diện chọn thêm
|
Giao diện mạng không dây: PS159 (Wireless LAN 802.11b/g)
Giao diện mạng tốc độ cao: PS1109 Gigabit Ethernet 10BaseT / 100BaseTX / 1000BaseT (RJ-45)
Giao diện mạng cáp quang: PS129 Fibre Optic (100BaseSX (SC))
Giao diện mạng cáp quang tốc độ cao: PS1129 Gigabit Fibre Optic (1000BaseSX (SC))
|