Hỗ trợ trực tuyến

FS-6525MFP/6530MFP

FS-6525MFP/6530MFP

Thiết kế mới
Định nghĩa mới
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

Bạn có muốn một sản phẩm chuyên nghiệp, đa chức năng và thân thiện ?

·         Tốc độ lên tới 25 và 30 trang A4 hoặc 12 trang A3 / phút

·         Thời gian cho bản chụp đầu tiên: Dưới 9,2 giây

·         Các chức năng chuyên nghiệp: In, Copy, Scan và Fax (chọn thêm)

·         Dung lượng chứa giấy tối đa lên tới 1.600 tờ với nhiều lựa chọn đa dạng

·         Dễ dàng lắp đặt và sử dụng

·         Dễ dàng với màng hình cảm ứng màu kiếu gợi ý chỉ dẫn

·         Độ ồn thấp, Năng lượng tiêu hao chỉ 0.9 W trong chế độ nghỉ

·         Chắc chắn với thiết kế 360° phù hợp với mọi văn phòng

·         Các vật tư trong máy có độ bên cao, hiệu quả và tin cậy

·         Giải pháp HyPAS™ mạng lại công suất tối đa tùy chọn.

TỔNG QUAN

Loại máy

Đa chức năng đơn sắc khổ A4/ A3

Công nghệ

KYOCERA ECOSYS, Laser đươn sắc, HyPAS™

Tốc độ in/copy

FS-6525MFP: 25 trang A4/phút

FS-6530MFP: 30 trang A4/phút

Độ phân giải in

1200 x 1200 dpi; 600 x 600 dpi

Thời gian sấy

Dưới 20 giây

Bản in đầu tiên

Sau khoảng 8 giây

Bản chụp đầu tiên

Sau khoảng 9,2 giây (DP), 7,8 giây (mặt kính)

Kích thước (R x S x C)

590 x 590 x 694 mm (Với bộ nạp và đảo bản gốc - DP)

Trọng lượng

Khoảng 52,2 kg (Bao gồm bộ nạp và đảo bản gốc và hộp mực)

Tiêu hao điện năng

Chế độ nghỉ: 0,9 W; Chờ: 114 W; Hoạt động: 530 W

Nguồn điện

AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz

Độ ồn (ISO 7779)

Hoạt động: 46.8 dB(A), Chờ: 27.1 dB(A)

Tiêu chuẩn an toàn

TÜV/GS, CE – Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 cho quản lý chất lượng và ISO 14001 cho môi trường.

Bộ nhớ

1.024 MB. Tối đa 2.048 MB

GIẤY

Dung lượng giấy

01 khay tay 100 tờ, 45–256 g/m² (52–163 g/m² cho khổ lớn hơn A4/Letter): A3, A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Folio, envelopes, Custom (98 x 148 - 297 x 432 mm)

01 khay gầm 500 tờ, 60–163 g/m², A3, A4, A5,´B5, Letter, Legal, Folio

Tông dung lượng giấy tối đa

1.600 tờ

Bộ đảo bản chụp/in

Tích hợp sẵn, hỗ trợ giấy 60–163 g/m²

Khay chứa giấy ra

Tối đa 300 tờ: 250 mặt úp (khay chính), Thêm 50 tờ (khay tách bộ)

Bộ nạp và đảo bản gốc

Sức chứa: 50 tờ, Quét 1 mặt 45–160 g/m², Quét 2 mặt 50–120 g/m², A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (140x182 - 297x432mm)

Thông tin

Toàn bộ các thông tin về giấy nêu trên dựa trên loại giấy dày tối đa là 0,11 mm. Hãy sử dụng những loại giấy được khuyến nghị bởi KYOCERA trong điều kiện môi trường bình thường.

CHỨC NĂNG IN

Bộ xử lý

PowerPC 464 - 800 MHz

Ngôn ngữ điều khiển

PRESCRIBE IIe

Ngôn ngữ in

PCL 6 (5e/XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PDF Direct print, XPS Direct print

Fonts

93 outline fonts (PCL 6, KPDL 3) + 8 (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 types of one-dimensional barcodes, 1 type of two-dimensional barcode (PDF417)

Quản lý sử dụng

100 mã

Tính năng

In file PDF mã hóa trực tiếp, In IPP, In e-mail, In WSD, In bảo mật qua SSL, IPsec, SNMPv3, In riêng tư

Kết nối

USB 2.0 (Hi-Speed); USB Host 2.0; Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX; Cổng mở rộng để cắm thêm print server; Cổng mở rộng để cắm thêm CompactFlash®-Card

Độ phân giải

600 x 600 dpi

Hệ điều hành PC

Mọi phiên bản của hệ điều hành Windows, MAC OS X phiên bản 10.4 hoặc mới hơn, Unix, Linux và một số hệ điều hành khác

CHỨC NĂNG COPY

Độ phân giải

600 x 600 dpi

Khổ bản gốc

Tối đa A3/Ledger

Tính năng copy

Quét một lần in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Ghép 2/4 trang vào 1, Đảo tác vụ, In ưu tiên, Chương trình, Tự động sao chụp 2 mặt, Chụp tách trang, Tiếp tục quét, Tự đông chuyển khay (Cần lắp thêm PF-470 hoặc PF-471), Điều chỉnh độ đậm nhạt, Xử lý nền tối

Điều chỉnh đậm nhạt

Tự động, Tùy chọn: 7 mức

Tỷ lệ phóng thu đính sẵn

5 mứch tu nhỏ/5 mức phóng to

Dải phóng thu

25 - 400 %; 1% mỗi bước

Nhân bản

1 – 999 bộ

Điều chỉnh hình ảnh

Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Độ họa/Bản đồ, Copy/In

CHỨC NĂNG SCAN

Phương thức nén

MMR /JPEG

Định dạng file

PDF, PDF/A, JPG, TIFF, XPS

Tính năng Scan

Quét màu vào các địa chỉ đã lưu, Hỗ trợ hoạt động trực tiếp, Mã hóa dữ liệu gửi đi, Gửi vào nhiều địa chỉ cùng lúc (e-mail, fax, SMB/FTP, in)

Loại bản gốc

Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Tối ưu hóa cho OCR

Khổ bản gốc

Tối đa A3/Ledger

Chức năng Scan

Scan-to-email, Scan-to-FTP, Scan-to-SMB, Scan to USB Host, Network TWAIN, WIA, WSD scan

Độ phân giải scan

200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi (256 thang cho mỗi màu)

Tốc độ quét

40 trang/phút (300 dpi, A4, đơn sắc), 20 trang/phút (300 dpi, A4, màu)

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Chuẩn viễn thông

ITU-T Super G3

Tốc độ

Tối đa. 33.6 kbps

Tốc độ quét

2 giây (Quét nhanh, Bitmap)

Tốc độ truyền

Dưới 3 giây

Mật độ quét

Bình thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm, Siêu đẹp: 8 dot/mm x 15.4 line/mm, Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm, Nửa sắc độ: 256 thang xám

Khổ bản gốc

Tối đa A3/Ledger

Phương thức nén

JBIG, MMR, MR, MH

Tính năng Fax

Fax mạng, Gửi, nhận 2 mặt, Mã hóa gửi và nhận, Gửi và nhận polling, Quảng bá

KHAY GIẤY CHỌN THÊM

TÊN

LOẠI

LOẠI/KHỔ GIẤY

DUNG LƯỢNG

PF-470

Khay giấy (1 khay)

60-163 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98x148 - 297x432 mm)

500 tờ

PF-471

Khay giấy (2 khay)

60-163 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98 x 148 - 297 x 432 mm)

1.000 tờ

DF-470

Bộ hoàn thiện

60–163 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98 x 148 - 297 x 432 mm), 3 vị trí dập ghim, tối đa 50 tờ A4 hoặc 25 tờ A3

500 tờ A4

AK-470

Cầu dẫn giấy

Cầu dẫn giấy ra DF-470 (Buộc phải có khi lắp bộ hoàn thiện)

 

CB-472

Chân kê thép

Chân kê máy bằng thép có bánh xe

 

VẬT TƯ TIÊU HAO

TÊN

MÔ TẢ

TK-475

Mực siêu mịn có thể tạo được 15.000 bản in theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752. Hộp mực đi kèm máy mới có thể tạo được 3.000 bản in theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752