· Tốc độ lên tới 30 trang A4/phút (Màu và đen trắng)
· Độ phân giải lên tới 9.600 dpi với công nghệ multi-bit
· In, sao chụp và quét hai mặt có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
· Bộ nạp và đảo bản gốc sức chứa 75 tờ hỗ trợ khổ A6
· Chức năng quét tăng cường với PDF mã hóa
· Có thể mở rộng lên tới 5 khay giấy
· Hỗ trợ in di động bao gồm cả AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
· Chi phí in thấp thấp so với các sản phẩm cùng loại
TỔNG QUAN
Loại
|
Máy đa chức năng màu khổ A4
|
Công nghệ
|
KYOCERA ECOSYS, Laser màu
|
Tốc độ
|
Lên tới 30 trang A4/phút cho cả màu và đen trắng
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi, công nghệ multibit cho chất lượng bản in lên tới 9.600 x 600 dpi (print), 600 x 600 dpi, 256 thang xám cho mỗi màu (quét/sao chụp)
|
Thời gian sấy
|
Khoảng 26 giây
|
Bản in đầu tiên
|
Sau khoảng 7/8,5 giây Đen trắng/màu
|
Bản chụp đầu tiên
|
Sau khoảng 9,5/11,5 giây Đen trắng/màu
|
Kích thước (R x S x C)
|
475 x 558 x 616 mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 34,6 kg bao gồm cả hộp mực
|
Tiêu thụ điện
|
Hoạt động: 510 W / 502 W, Chế độ sẵn sàng: 57 W, Chế độ ngủ: 2,1 W
|
Nguồn điện
|
AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz
|
Độ ồn (ISO 7779)
|
(Theo tiêu chuẩn: ISO 7779 / ISO 9296) Hoạt động (màu): 48,4 dB(A) LpA, Chế độ im lặng: 46.2 dB(A) LpA, Chế độ ngủ: Rất thấp
|
Tiêu chuẩn an toàn
|
TÜV/GS, CE - Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn môi trường IsO 14001.
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn 1024 MB, tối đa 2048 MB
|
GIẤY
Khay giấy
|
100 tờ khay tay; 60 – 220 g/m²; A4, A5, A6, B5, B6, Letter, Legal, Custom (70 x 148 mm – 216 x 356 mm)
250 tờ khay gầm; 60 – 163 g/m²; A4, A5, A6, B5, B6, Letter, Legal, Custom (105 x 148 – 216 x 356 mm).
|
Tổng dung lượng giấy
|
Tối đa 1.850 tờ
|
Đảo mặt bản in
|
Có sẵn. Hỗ trợ giấy 60 – 163 g/m²; A4, A5, B5, Letter, Legal
|
Khay giấy ra
|
250 mặt úp với cảm biến báo đầy
|
Bộ nạp bản gốc
|
Nạp và đảo bản gốc: Sức chứa 75 tờ, 50–120 g/m², A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Custom (105 x 148 to 216 x 356 mm)
|
Loại giấy
|
Tất cả dung lượng giấy trên đây dựa trên độ giầy tối đa 0,11 mm. Vui lòng sử dụng giấy được khuyến cáo bởi KYOCERA
|
CHỨC NĂNG IN
Bộ xử lý
|
PowerPC 465S / 1 GHz
|
Ngôn ngữ điều khiển
|
PRESCRIBE IIc
|
Ngôn ngữ in
|
PCL 6 (PCL 5c/PCL-XL), PostScript 3 (KPDL 3), PDF Direct Print 1.7, XPS Direct Print
|
Fonts
|
93 scalable fonts for PCL/PostScript, 8 fonts for Windows Vista, 1 bitmap font, 45 barcodes (e.g. EAN8, EAN13, EAN128) with automatic generation of checksums as well as support of two-dimensional barcodes PDF-417 under PRESCRIBE (PCL and other barcodes available as an option)
|
Quản lý
|
100 mã người dùng
|
Tính năng
|
Tính năng bảo mật: IPSec, HTTPS, SNMPv3, IPPS, In trực tiếp PDF mã hóa, In riêng tư, In bảo mật qua SSL, POP over SSL, SMTP over SSL, Truy cập điều khiển với 100 mã người dùng, Bộ bảo mật dữ liệu (E) bảo mật dữ liệu trên ổ cứng SSD (chọn thêm)
|
In di động
|
Hỗ trợ in di động: Ứng dụng KYOCERA Mobile Print cho iOS và Android, AirPrint, Mopria
|
Hệ điều hành máy tính
|
Mọi phiên bản Windows, MAC OS X phiên bản 10.5 hoặc mới hơn, Unix, Linux và một số hệ điều hành khác
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Bản gốc
|
Tối đa A4/legal
|
Các tính năng
|
Chế độ màu tự động, Quét một lần in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1, Chụp chứng minh thư, Lưu tác vụ, In ưu tiên, Chương trình, Tự động sao chụp 2 mặt, Sao chụp tách trang, Quét liên tục, Tự động chuyển khay, Điều chỉnh mật độ bản chụp
|
Chế độ ảnh
|
Tự động, Tùy chọn: 9 steps
|
Phong to, thu nhỏ
|
7 Thu nhỏ / 5 Phóng to
|
Dải phóng thu
|
25 - 400 % (1% mỗi bước)
|
Sao chụp liên tục
|
1 – 999 bộ
|
Điều chỉnh ảnh
|
Chữ, Ảnh, Hỗn hợp, Bản đồ, Văn bản
|
CHỨC NĂNG QUÉT
Định dạng nén
|
MMR/JPEG
|
Định dạng file
|
TIFF, PDF, PDF/A , high compression PDF, encrypted PDF, JPEG, XPS
|
Tính năng quét
|
Quét màu, Danh bạ, Hỗ trợ AD, Truyền dữ liệu mã hóa, Đa nhiệm (gửi e-mail, fax, SMB/FTP và in cùng lúc)
|
Xử lý bản gốc
|
Chữ + Ảnh, Ảnh, Chữ, Chữ nhạt/ Dòng kẻ, Chữ (tối ưu hóa cho OCR)
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa A4 / legal
|
Tính năng quét
|
Quét vào Email, Quét vào FTP , Quét vào SMB, Quét vào USB, Network Twain, WSD (WIA), Quét (USB, mạng)
|
Độ phân giải
|
600, 400, 300, 200 dpi (256 thang xám cho mỗi màu)
|
Tốc độ quét
|
40 trang/phút (300 dpi, A4, đen trắng), 30 trang/phút (600 dpi, A4 đen trắng; 300 dpi, A4, màu)
|
CHỨC NĂNG FAX (Chỉ có ở máy ECOSYS M6530cdn)
Tương thích
|
ITU-T Super G3
|
Tốc độ modem
|
Tối đa 33,6 kbps
|
Tốc độ quét
|
2,5 giây
|
Tốc độ truyền
|
Dưới 3 giây
|
Mật độ quét
|
Bình thường: 200 x 100 dpi, Đẹp: 200 x 200 dpi, Siêu đẹp: 200 x 400 dpi, Tuyệt đẹp: 400 x 400 dpi, Sắc độ: 256 tháng xám
|
Khổ bản gốc
|
A4 / legal
|
Phương thức nén
|
JBIG, MMR, MR, MH
|
Tính năng fax
|
Fax mạng, Gửi và nhận 2 mặt, Gửi và nhận mã hóa, Gửi và nhận polling, Gửi quảng bá
|
GIAO DIỆN KẾT NỐI
Giao diện
|
USB 2.0 (Hi-Speed), 2 x USB Host Interface, Gigabit Ethernet (10BaseT/100BaseTX/ 1000BaseT) Khe cắm cho print server lắp trong hoặc ổ cứng SSD (Chọn thêm). Khe cắm SD/SDHC-Card (Chọn thêm)
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
MDDR3-1GB
|
Bộ nhớ RAM mở rộng 1.024 MB
|
HD-6
|
Ổ cứng 32 GB SSD
|
HD-7
|
Ở cứng 128 GB SSD
|
IB-50
|
Giao diện mạng tốc độ cao 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT
|
IB-51
|
Giao diện mạng không dây (802.11b/g/n)
|
Data Security Kit (E) AC
|
Bộ bảo mật dữ liệu theo tiêu chuẩn ISO 15408 (Common Criteria) với mực độ bảo mật EAL3
|
Paper Feeder PF-5100
|
Khay giấy chọn thêm 500 tờ; 60-220 g/m²; A4, A5, B5, Letter, Legal and Custom (148 x 210 mm - 216 x 356 mm)
|
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-5140K
|
Mực đen. Tuổi thọ 7.000. Mực kèm máy mới: Tuổi thọ 3.5000.
|
TK-5140C
|
Mực xanh. Tuổi thọ 5.000. Mực kèm máy mới: Tuổi thọ 2.500.
|
TK-5140M
|
Mực đỏ. Tuổi thọ 5.000. Mực kèm máy mới: Tuổi thọ 2.500.
|
TK-5140M
|
Mực vàng. Tuổi thọ 5.000. Mực kèm máy mới: Tuổi thọ 2.500.
|