Hỗ trợ trực tuyến

WF-C20750

WF-C20750

Công suất cao và tiết kiệm điện.
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu
  • Tốc độ in nhanh 75 trang/phút.
  • Công nghệ PrecisionCore Heat-Free® xác minh vòi phun cảm biến tự động.
  • Tiêu thụ điện năng thấp. 
  • Dung lượng giấy tối đa 5.350 tờ.
  • Hộp mực in sắc tố DuraBrite® Pro.
CHỨC NĂNG IN  
Công nghệ in Công nghệ in phun bằng đầu phun PrecisionCoreTM
Cấu hình đầu phun 8.676 lỗ phun cho mỗi màu (Black, Cyan, Magenta, Yellow)
Độ phân giải tối đa 600 x 2.400 dpi
Tốc độ in (Đen trắng/ Màu; A4 ngang) 75/75 ipm
Thời gian in bản đầu tiên 5,5 giây
Dung lượng bộ nhớ (RAM) -
Dung lượng ổ cứng (HDD) 320GB
In 2 mặt tự động Có sẵn
Màn điều khiển Màn hình màu LCD 9.0 inch
Công suất in đề xuất  
Mức tiêu thụ điện khi vận hành 160W
Độ ồn <55dB
Điện áp 220-240V; 50/60Hz
CHỨC NĂNG COPY  
Tốc độ 70 pcm
Số bản sao tối đa 1 lần 9.999
Độ phân giải 600 x 1.200 dpi
Khổ giấy sao chụp A6 - A3
CHỨC NĂNG QUÉT  
Loại cảm biến CIS
Tốc độ quét (200 dpi; 1 mặt/ 2 mặt) 60/110 ipm
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Tính năng Scan vào thiết bị bộ nhớ, scan vào thư mục kết nối mạng/FTP, scan để gửi email, scan vào máy tính (Document Capture Pro/Document Capture Pro Server), scan vào máy tính (WSD)
CHỨC NĂNG FAX  
Cấu hình Chọn thêm
BỘ NẠP BẢN GỐC ADF  
Dung lượng giấy 150 tờ
Định lượng giấy 38 - 128 g/m2
Quét 2 mặt cùng lúc Có sẵn
KHAY GIẤY  
Khay giấy Khay giấy 1 - 4: 550 tờ x 4 + Khay tay: 150 tờ
Khay chứa giấy ra 700 tờ (Khay 1: 550 tờ + Khay 2: 150 tờ)
Khổ giấy A6 - A3+
Định lượng giấy 60 - 160 g/m2
KẾT NỐI  
Kết nối USB 3.0; Ether net; Wifi; Wifi Direct
Giao thức mạng TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD
GIẢI PHÁP  
Giải pháp Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud
MỰC VÀ VẬT TƯ TIÊU HAO  
Hộp chứa mực thải  
Hộp mực  
* Hộp mực đen (K) (A4; độ phủ 5%) 50.000 bản
* Hộp mực màu (CMY) (A4; độ phủ 5%) 50.000 bản
                     

Sản phẩm cùng loại