Hỗ trợ trực tuyến

RISO MZ 870A

RISO MZ 870A

Một lần, 2 màu, kết quả mạnh mẽ
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Tác động của 2 màu sắc in ấn

·         Ứng dụng rộng rãi

·         Mọi thứ sẽ tốt hơn trong 2 màu

·         Thông minh, thuận tiện và linh hoạt – 2 màu in ấn theo cách bạn muốn

·         Chức năng tự động và đầy đủ kết nối với máy tính

Tạo chế bản / Phương thức in
Tạo chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / Hoàn toàn tự động qua 2 lưới in màu
Loại bản gốc
Sách, tờ
Kích thước bản gốc
Khi sử dụng mặt kính: 50mm x 90mm – 310mm x 432mm
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI:II (chọn thêm): 100mm x 148mm – 310mm x 432mm
Khi sử dụng DX-I (chọn thêm): 105mm x 128mm – 297mm x 432mm
Định lượng bản gốc
Khi sử dụng mặt kính: dưới 10kg
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI:II (chọn thêm): 50g/m2 – 128g/m2
Vùng quét (tối đa)
297mm x 432mm
Kích thước giấy in (tối đa)
Khi sử dụng khay kéo chuẩn: 320mm x 432mm
Khi sử dụng khay rộng xếp chồng: 340mm x 555mm
Kích thước giấy in (tối thiểu)
In 2 màu: 182mm x 257mm
In một màu với trống 1: 100mm x 148mm
In một màu với trống 2: 182mm x 257mm
150 trang/phút một màu với trống 2: 182mm x 364mm
Dung lượng giấy
1000 tờ (64g/m2)
Định lượng giấy
Chuẩn: 46g/m2 – 210g/m2, khi sử dụng Card Feed Kit (chọn thêm): 100g/m2 – 400g/m2
Xử lý ảnh
Chữ, ảnh (chuẩn/chân dung/nhóm), cả hai (chữ/ảnh/Shadow off ), 
nét chì (đậm/nhạt)
Độ phân giải
Độ phân giải quét: 600dpi x 600dpi
Độ phân giải in: 300dpi x 600dpi (600dpi x 600dpi: mật độ đục lỗ trên chế bản)
Thời gian tạo chế bản
(A4/dọc/phóng to thu nhỏ 100%)
In 2 màu: khoảng 57 giây
In 1 màu với trống 1: khoảng 24 giây
In 1 màu với trống 2: khoảng 34 giây
Vùng in (tối đa)
291mm x 413mm
Dải phóng to thu nhỏ in
Phóng to thiết lập sẵn: 163%, 141%, 122%, 116%, thu nhỏ thiết lập sẵn: 87%, 82%, 71%, 61% 
Dải phóng thu: 50% – 200%, lề: 90% – 99%
Tốc độ in
60 trang/phút – 150 trang/phút, 5 bước (60, 80, 100, 110, 120 trang/phút) 
150 trang/phút: lựa chọn trên màn cảm ứng (Có hiển thị tiếng Việt)
Điều chỉnh vị trí in
Dọc: ±15mm, Ngang: ±10mm
Tính năng*1
Tự động xoay 90° (chỉ với B5/A4), trình chỉnh sửa RISO, Easy 2 color, xử lý điểm (4 kiểu), điều chỉnh tương phản quét (tự động/bằng tay với 5 bước), điều chỉnh tương phản sao chụp, bố trí, sách bóng, điều chỉnh âm thanh, chương trình in (A/B), 2UP, in ghép trang, làm mới trang, tiết kiệm mực, tạm nghỉ, in kết hợp, nhớ công việc (10 thiết lập), cài đặt quản trị, điều chỉnh mật độ in (tự động/bằng tay với 5 bước), bảo quản trống, tự động chạy không tải, truy cập trực tiếp/lựa chọn nhập, lưu giữ, bộ nhớ lưu trữ*2, Overlay*2, Stamp*2, xem lại, in từ USB, quản lý người sử dụng, in bằng ID, báo cáo đếm ID, truy cập trục tiếp, bảo vệ,
RISO i Quality System™
Cấp mực
Hoàn toàn tự động (1000ml/chai)
Cấp chế bản/thải chế bản
Hoàn toàn tự động (khoảng 220 tờ/cuộn)
Hộp thải chế bản
Khoảng 80 tờ
Giao diện người dùng
Bàn điều khiển cảm ứng LCD các xử lý hiển thị bằng đèn cảnh báo
Cổng kêt nối
USB2.0 *3, Ethernet (100BASE-TX, 10BASE-T) *4
Giao thức mạng
TCP/IP *4
Độ ồn 
(lúc hoạt động tốc độ 100ppm)
Thấp hơn 65dB
Nguồn điện
100V – 120V AC, 50Hz – 60Hz, <7.6A>
220V – 240V AC, 50Hz – 60Hz, <3.6A>
Công suất tiêu thụ
100V – 120V Tối đa: 600W, chế độ tiết kiệm điện: 53W, chế độ nghỉ: 2W
220V – 240V Tối đa: 580W, chế độ tiết kiệm điện: 53W, chế độ nghỉ: 2W
Kích thước (rộngxdàixcao) 
không chân kê
Khi sử dụng: 1625mm(rộng) x 735mm(dài) x 740mm(cao)
khi lưu kho: 1005mm(rộng) x 735mm(dài) x 740mm(cao)
Trọng lượng không chân kê
Khoảng 171kg

 *1: Vài chức năng có thể không có bởi phụ thuộc vào cài đặt máy in.
*2: Cần lắp thêm thẻ lưu trữ tài liệu DM-128CF (chọn thêm).
*3: Sử dụng cáp USB dài không quá 3m (Chuẩn USB 2.0).
*4: Cần lắp thêm giao diện kết nối mạng chọn thêm (RISO Network card).

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Color Drum

Trống màu với một loạt các màu có sẵn

Auto Document Feeder AF-II

Bộ phận tự động kéo bản gốc (lên tới 50 tờ)

Auto Document Feeder DX-I

Bộ phận tự động kéo quét 2 mặt liền lúc bản gốc (lên tới 50 tờ)

Card Feed Kit

Cho phép sử dụng các loại giấy dày như thẻ và phong bì

Job Separator IV:N III

Bộ phận phân tách tác vụ

Card Feed Kit

Giúp quản lý chi phí bằng cách hiển thị số lượng in và người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định

Stand D Type (II)

Giúp lưu trữ 2 trống, mực và chế bản

Stand N Type (II)

Chân kê cửa trước mở cho phép lưu trữ vật tư tiêu hao

Ink/Master Holder

Bộ phận lưu giữ mực in và chế bản

IS300

Cung cấp khả năng tương thích với Adobe PostScript 3

RISO Network Card

Kết nối in mạng, đi kèm là phần mềm quản lý máy từ xa

Document storage card DM-128CF

Lưu trữ các tài liệu thường xuyên sử dụng để thuận tiện khi cần

 
VẬT TƯ TIÊU HAO

CHẾ BẢN

CHẾ BẢN RISO LOẠI Z

HD 77

MỰC (ĐEN)

MỰC RISO LOẠI Z

Đen

MỰC (MÀU)

MỰC RISO LOẠI Z

Màu