Tạo chế bản / Phương thức in
|
Tạo chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / Hoàn toàn tự động qua 2 lưới in màu
|
Loại bản gốc
|
Sách, tờ
|
Kích thước bản gốc
|
Khi sử dụng mặt kính: 50mm x 90mm – 310mm x 432mm
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI:II (chọn thêm): 100mm x 148mm – 310mm x 432mm
Khi sử dụng DX-I (chọn thêm): 105mm x 128mm – 297mm x 432mm
|
Định lượng bản gốc
|
Khi sử dụng mặt kính: dưới 10kg
Khi sử dụng bộ nạp bản gốc AF-VI:II (chọn thêm): 50g/m2 – 128g/m2
|
Vùng quét (tối đa)
|
297mm x 432mm
|
Kích thước giấy in (tối đa)
|
Khi sử dụng khay kéo chuẩn: 320mm x 432mm
Khi sử dụng khay rộng xếp chồng: 340mm x 555mm
|
Kích thước giấy in (tối thiểu)
|
In 2 màu: 182mm x 257mm
In một màu với trống 1: 100mm x 148mm
In một màu với trống 2: 182mm x 257mm
150 trang/phút một màu với trống 2: 182mm x 364mm
|
Dung lượng giấy
|
1000 tờ (64g/m2)
|
Định lượng giấy
|
Chuẩn: 46g/m2 – 210g/m2, khi sử dụng Card Feed Kit (chọn thêm): 100g/m2 – 400g/m2
|
Xử lý ảnh
|
Chữ, ảnh (chuẩn/chân dung/nhóm), cả hai (chữ/ảnh/Shadow off ),
nét chì (đậm/nhạt)
|
Độ phân giải
|
Độ phân giải quét: 600dpi x 600dpi
Độ phân giải in: 300dpi x 600dpi (600dpi x 600dpi: mật độ đục lỗ trên chế bản)
|
Thời gian tạo chế bản
(A4/dọc/phóng to thu nhỏ 100%)
|
In 2 màu: khoảng 57 giây
In 1 màu với trống 1: khoảng 24 giây
In 1 màu với trống 2: khoảng 34 giây
|
Vùng in (tối đa)
|
291mm x 413mm
|
Dải phóng to thu nhỏ in
|
Phóng to thiết lập sẵn: 163%, 141%, 122%, 116%, thu nhỏ thiết lập sẵn: 87%, 82%, 71%, 61%
Dải phóng thu: 50% – 200%, lề: 90% – 99%
|
Tốc độ in
|
60 trang/phút – 150 trang/phút, 5 bước (60, 80, 100, 110, 120 trang/phút)
150 trang/phút: lựa chọn trên màn cảm ứng (Có hiển thị tiếng Việt)
|
Điều chỉnh vị trí in
|
Dọc: ±15mm, Ngang: ±10mm
|
Tính năng*1
|
Tự động xoay 90° (chỉ với B5/A4), trình chỉnh sửa RISO, Easy 2 color, xử lý điểm (4 kiểu), điều chỉnh tương phản quét (tự động/bằng tay với 5 bước), điều chỉnh tương phản sao chụp, bố trí, sách bóng, điều chỉnh âm thanh, chương trình in (A/B), 2UP, in ghép trang, làm mới trang, tiết kiệm mực, tạm nghỉ, in kết hợp, nhớ công việc (10 thiết lập), cài đặt quản trị, điều chỉnh mật độ in (tự động/bằng tay với 5 bước), bảo quản trống, tự động chạy không tải, truy cập trực tiếp/lựa chọn nhập, lưu giữ, bộ nhớ lưu trữ*2, Overlay*2, Stamp*2, xem lại, in từ USB, quản lý người sử dụng, in bằng ID, báo cáo đếm ID, truy cập trục tiếp, bảo vệ,
RISO i Quality System™
|
Cấp mực
|
Hoàn toàn tự động (1000ml/chai)
|
Cấp chế bản/thải chế bản
|
Hoàn toàn tự động (khoảng 220 tờ/cuộn)
|
Hộp thải chế bản
|
Khoảng 80 tờ
|
Giao diện người dùng
|
Bàn điều khiển cảm ứng LCD các xử lý hiển thị bằng đèn cảnh báo
|
Cổng kêt nối
|
USB2.0 *3, Ethernet (100BASE-TX, 10BASE-T) *4
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP *4
|
Độ ồn
(lúc hoạt động tốc độ 100ppm)
|
Thấp hơn 65dB
|
Nguồn điện
|
100V – 120V AC, 50Hz – 60Hz, <7.6A>
220V – 240V AC, 50Hz – 60Hz, <3.6A>
|
Công suất tiêu thụ
|
100V – 120V Tối đa: 600W, chế độ tiết kiệm điện: 53W, chế độ nghỉ: 2W
220V – 240V Tối đa: 580W, chế độ tiết kiệm điện: 53W, chế độ nghỉ: 2W
|
Kích thước (rộngxdàixcao)
không chân kê
|
Khi sử dụng: 1625mm(rộng) x 735mm(dài) x 740mm(cao)
khi lưu kho: 1005mm(rộng) x 735mm(dài) x 740mm(cao)
|
Trọng lượng không chân kê
|
Khoảng 171kg
|