Hỗ trợ trực tuyến

TASKalfa 306ci/356ci/406ci

TASKalfa 306ci/356ci/406ci

Xử lý luồng tài liệu với hiệu suất cao
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Màn hình cảm ứng màu trực quan 7 inch (TA-356ci/TA406ci)

·         Màn hình cảm ứng màu trực quan 4,3 inch (TA-306ci)

·         Nhiều bộ hoàn thiện đã dạng

·         Độ phân giải in cao lên tới 1200 x 1200 dpi

·         Hỗ trợ Apple AirPrint và Mopria

·         Dung lượng SSD/HDD cao

TỔNG QUAN

Loại

Để bản

Phương thức tạo ảnh

Laser bán dẫn

Chức năng chính

Sao chụp, In, Quét và Fax chọn thêm

Thời gian sấy

TASKalfa 306ci: 20 giây

TASKalfa 356ci/406ci: 24 giây

CPU

TASKalfa 306ci: power PC465S 1GHz

TASKalfa 306ci/356ci/406ci: P1022 (Dual Core) 800 MHz

Bộ nhớ

TASKalfa 306ci: Chuẩn 1GB (Tối đa 2GB)

TASKalfa 356ci/406ci: Chuẩn 2GB (Tối đa 2GB)

Dung lượng SDD/HDD

TASKalfa 306ci: SDD 32GB/128GB (Chọn thêm)

TASKalfa 356ci: SDD 8GB (Chuẩn); HDD 320GB (Chọn thêm)

TASKalfa 406ci: HDD 320GB (Chuẩn)

Dung lượng giấy chuẩn

500 tờ (khay gầm) + 100 tờ (khay tay)

Dung lượng giấy tối đa

3.100 tờ (Máy chính + PF-5120 + PF-5140 + khay tay)

Khổ giấy (khay gầm)

Tối thiểu A6R – Tối đa A4 (Legal)

Khổ giấy (khay chọn thêm)

Tối thiểu A6R – Tối đa A4 (Legal)

Khổ giấy (khay tay)

Tối thiểu A6R – Tối đa A4 (Legal) & In khổ dài 216mm x 1.220mm

Định lượng giấy (khay gầm)

60 - 220 g/m²

Định lượng giấy (khay chọn thêm)

60 - 220 g/m²

ĐỊnh lượng giấy (khay tay)

60 - 220 g/m²

Khay giấy ra

Tối đa 500 tờ mặt úp

In hai mặt

Khổ giấy: A5R – A4 (Legal); 
Định lượng giấy: 60 - 220 g/m²

Bộ nạp bản gốc

TASKalfa 356ci/406ci: Chọn thêm DP-5100 (75 tờ, đảo mặt) hoặc DP5110 (75 tờ, quét 2 mặt cùng lúc)

TASKalfa 306ci: Có sẵn (75 tờ, đảo mặt)

Bàn điều khiển

TASKalfa 356ci/406ci: Màn hình cảm ứng màu 7 inch

TASKalfa 306ci: Màn hình cảm ứng màu 4,3 inch

Tiêu thụ điện (Cấu hình chuẩn), Chế đô sao chụp/in

TASKalfa 356ci/406ci: Dưới 752W

TASKalfa 306ci: Dưới 533W

Tiêu thụ điện (Cấu hình chuẩn), Chế độ chờ

TASKalfa 356ci/406ci: Dưới 110W

TASKalfa 306ci: Dưới 77 W

Tiêu thụ điện (Cấu hình chuẩn), Chế độ tiết kiệm

TASKalfa 356ci/406ci: Dưới 1,6W

TASKalfa 306ci: Dưới 2,5W

Độ ổn (ISO7779/ ISO9296), Chế đô sao chụp/in

49.5 – 53.5dB(A)

Độ ổn (ISO7779/ ISO9296), Chế độ chờ

30dB(A)

Kích thước (R x S x C) (Máy chính)

TASKalfa 356ci/406ci: 550mm x 507mm x 612,8mm (Không có DP)

TASKalfa 306ci: 550mm x 507mm x 736,6mm

Trọng lượng (Máy chính)

Khoảng 48 kg

 

CHỨC NĂNG IN

Tốc độ in (A4) Đen trắng/Màu

TASKalfa 306ci: 30/30 trang/phút

TASKalfa 356ci: 35/35 trang/phút

TASKalfa 406ci: 40/40 trang/phút

Bản in đầu tiên (Đen trắng/Màu)

TASKalfa 306ci: 7,0 giây / 8,0 giây

TASKalfa 356ci: 5,5 giây / 6,5 giây

TASKalfa 406ci: 5,4 giây / 6,4 giây

Độ phân giải

9600 x 600 dpi level; 1200 x 1200 dpi

PDL

PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5c, PCL-XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), PDF, XPS, OpenXPS

Giao thức hỗ trợ

TCP/IP, IPv4, IPv6; HTTP, LPD, FTP, IPP, RawPort, LLTD, SNTP, DHCP, SMTP, POP3, DNS, SNMPv1/v2, WSD Scan/Print, Apple Bonjour

Hệ điều hành hỗ trợ

Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10, Apple Macintosh OS 10.x hoặc mới hơn, Linux

Giao diện chuẩn

TASKalfa 306ci: USB2.0 High Speedx1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB Host interface (USB Host) x 2

TASKalfa 356ci/406ci: USB2.0 High Speedx1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB Host interface (USB Host) x 3

In từ thẻ nhớ USB

Có sẵn

ĐỊnh dạng file hỗ trợ in từ thẻ nhớ USB

TIFF, JPEG, PDF, XPS

In từ thiết bị di động

AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Tốc độ sao chụp (A4) Đen trắng/Màu

TASKalfa 306ci: 30/30 trang/phút

TASKalfa 356ci: 35/35 trang/phút

TASKalfa 406ci: 40/40 trang/phút

Khổ giấy

Tối đa A4 (Legal) – Tối thiểu A6R

Độ phân giải

600 x 600 dpi

Bản chụp đầu tiên (Đen trắng/Màu)

TASKalfa 306ci: 6,4 giây / 7,8 giây

TASKalfa 356ci: 5,9 giây / 7,3 giây

TASKalfa 406ci: 5,8 giây / 6,9 giây

Dải phóng to, thu nhở

25% - 400% (1% mỗi bước)

Tỷ lệ phóng, thu định sẵn

7 mức thu nhỏ, 5 mức phóng to

Sao chụp liên tục

1 – 999

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Tốc độ quét (1 mặt, A4, 300 dpi, (đen trắng/Màu)

TASKalfa 306ci: 40/30 trang/phút

TASKalfa 356ci/406ci:60/40 trang/phút (Với DP-5110 & DP-5100)

Tốc độ quét (2 mặt, A4, 300 dpi, (đen trắng/Màu)

TASKalfa 306ci: 17/13 trang/phút

TASKalfa 356ci/406ci: 26/17 trang/phút (With DP-5100); 120/80 trang/phút (với DP-5110)

Lựa chọn màu

Màu tự động (màu/xám); Màu tự động (Màu/đent rắng); màu; Thang xám; Đen trắng

Độ phân giải

600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x100dpi, 200x400dpi

Định dạng file

TIFF, JPEG, XPS, PDF (MMR/ JPG/ High-compression PDF), PDF/A, Encrypted PDF, Searchable PDF(Optional)

Chế độ hình ảnh

Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, OCR

Kiểu quét

Quét vào SMB; Quét vào E-mail; Quét vào FTP hoặc FTP over SSL; Quét vào USB; TWAIN; WSD; WIA

Địa chỉ

TASKalfa 306ci: 200 địa chỉ, 50 nhóm

TASKalfa 356ci/406ci: 2.000 địa chỉ, 500 nhóm

 

FAX (CHỌN THÊM)

Khổ bản gốc

Tối đa A4 (Legal) – Tối thiểu A6 (Statement)

Phương thức nén

MMR, MR, MH, JBIG

Tốc độ truyền

33,6 kbps

Bộ nhớ

TASKalfa 306ci: 3,5MB

TASKalfa 356ci/406ci: 12MB

Them line fax

Có (Fax System 10 x 2 bộ) (Cho TASKalfa 356ci/406ci)

 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Khay giấy

PF-5120: 500 tờ x 1 khay;
PF-5130: 500 tờ x 2 khay;
PF-5140: 2.000 tờ x 1 khay (A4/Letter)

Giao diện mạng tốc độ cao

IB-50

Bộ quản lý bằng thẻ

Card Authentication Kit(B)

Bảo mật dữ liệu

Data Security Kit(E)

Ổ cứng

HD-6: SSD 32GB;
HD-7: SSD 128GB

Bộ đọc thẻ

Card Reader Holder 11

Bộ phận Fax

Fax System 11

Bộ hoàn thiện

JS-5100: Bộ tách tác vụ
DF-5100: Bộ hoàn thiện lắp trong 300 tờ;
AK-5100: Bộ lắp bộ hoàn thiện;
DF-5100: Bộ hoàn thiện lắp trong (Cho TASKalfa 306ci/356ci/406ci)
DF-5110: 1.000 Bộ hoàn thiện 1.000 tờ (Cho TASKalfa 356ci/406ci)
DF-5120: Bộ hoàn thiện 3.000 tờ (Cho TASKalfa 356ci/406ci)
PH-5110: Bộ đục lỗ (Cho TASKalfa 356ci/406ci)

MT-5100: Bộ phân tách tài liệu 5 khay;

Ghim:SH-10

Bộ phận fax

Fax System 10 (Cho TASKalfa 356ci/406ci)

Internet FAX

Internet FAX Kit(A) (Cho TASKalfa 356ci/406ci)

Nhận dạng ký tự quang học  (OCR)

Scan Extension Kit(A) (Cho TASKalfa 356ci/406ci)