Hỗ trợ trực tuyến

FS-C8020MFP/C8025MFP

FS-C8020MFP/C8025MFP

Máy đa chức năng màu
Chi phí thấp
Văn bản chuyên nghiệp
Vừa vặn với văn phòng
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

KYOCERA FS-C8020MFP/C8025MFP được thiết kế cho văn phòng năng động,  đòi hỏi năng suất cao, dòng sản phẩm đa chức năng màu này  cho ra bản đầu tiên nhanh cùng với tốc độ cao.  Trong mỗi máy đã tích hợp sẵn cổng kết nối thẻ nhớ USB, chức năng quét, bộ  đảo mặt  bản  in/chụp  và  bộ tách tác vụ. FS-C8020MFP và FSC8025MFP  được  thừa  hưởng độ  tin cậy cao của công nghệ Kyocera với cụm trống có tuổi thọ lớn sẽ làm giảm tần suất  bảo trì sửa chữa máy xuống còn 200.000 bản in/lần  bảo  trì.  Các yếu  tố  này sẽ làm giảm thiểu việc sửa chữa và tăng thời gian hoạt động của máy.

·         Dễ lắp đặt, Dễ cài đặt, Dễ sử dụng.

·         Tổng chi phí vận hành thấp.

·         Tốc độ in/chụp: 20/20 và 25/25 trang A4 trên phút (Đen trắng/Màu).

·         Các chức năng: in, sao chụp, quét màu và fax chọn thêm.

·         Dung lượng chứa giấy lên tới 1.600 tờ , có thể sử dụng loại giấy dày lên tới 256g/m.

·         Số người sử dụng máy từ 10 đến 20.

·         Màn hình cảm ứng màu thân thiện và sống động.

·         Thiết kế cân đối và giảm thiểu tiếng ồn.

·         Tuổi thọ trống và các vật tư cao, hiệu quả và tin cậy.

·         Linh hoạt và đáp ứng  được nhiều  nhu cầu  khác nhau của khách hàng.

·         Bộ nạp bản gốc và bộ tách tác vụ có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn.

·         Thiết kế đặc biệt cho các văn phòng vừa và nhỏ. 

·         Lý tưởng cho mọi tổng công ty, nhóm làm việc và các bộ phận cùng sử dụng.

TỔNG QUAN

Phương thức tạo ảnh

Laser quang dẫn

CPU

PowerPC464 800MHz

Tốc độ

Một mặt

 

Hai mặt

 

FS-C8020 MFP: 20/20 trang/phút (A4)

FS-C8025 MFP: 25/25 trang/phút (A4)

FS-C8020 MFP: 16/16 trang/phút (A4)

FS-C8025 MFP: 20/20 trang/phút (A4)

Thời gian cho bản đầu tiên

Đơn sắc: Dưới 10 giây; Màu: Dưới 23 giây

Thời gian khởi động

Dưới 23 giây

Độ phân giải

600 dpi; Max 1.200

Bàn điều khiển

Màn hình cảm ứng màu 4,3 inch

Bộ nhớ

Chuẩn: 1.024 MB (Tối đa: 2.048 MB)

Giao diện với máy tính

1000BASE-T (Chọn thêm)/100BASE-TX/10BASE-T; USB Host; USB 2.0

Định lượng giấy

Khay gầm: 60-256 g/m2; Khay tay: 60-256 g/m2

Dung lượng giấy

Tiêu chuẩn: 1 khay gầm x 500 tờ; 1 khay tay x 100 tờ

Tối đa: 1.600 tờ với PF-471

Khổ giấy

Khay gầm: A3 - A5R; Khay tay: A3 - A6R

Loại giấy

Giấy thường, giấy sần, giấy nhẵn, giấy tái sử dụng, giấy đã in tiêu đề,

hóa đơn, giấy màu, giấy đục lỗ, tiêu đề thư, giấy dày, bìa, custom (1-8)

(Khay tay: Phim trong, giấy nhãn, thẻ, phong bì, bìa)

Kích thước (RxSxC)

590 mm x 590 mm x 754 mm

Trọng lượng

80 kg

Tuổi thọ ống mực

Đen: 12.000 trang A4, Màu: 6.000 trang A4

Giao thức hỗ trợ

ICP/IP (IPv4/IPv6); NetBEUI; LPD; RAW; SMTP; POP3; FTP; SMB; LDAP; SNMP (v1/v3); HTTP(S); IPP; IPP over SSL; WSD (in/quét)

 

CHỨC NĂNG IN

Hệ điều hành máy tính tương thích

(Driver & Phần mềm)

KX Driver, KX(XPS) Driver, PCL/KPDL/XPS Mini Driver, Status Monitor, KM-NET Admin, KM-NET Viewer, KM-NET for Direct Printing.

Windows XP, Server 2003/2008, Vista, 7

Kprint: Windows XP, Server 2003

Cài đặt nhanh: Windows XP, Server 2003/2008, Vista

PPD Driver: MAC OS X Version 10.2 hoặc mới hơn

Chức năng in hai mặt

Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn

Ngôn ngữ in

PCL6(5e,XL), KPDL3 (PostScript3 Equivalent), XPS

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Loại quét

Màu và đơn sắc

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi

Định dạng file

PDF, JPEG, TIFF, XPS

Tốc độ quét

Đơn sắc

Màu

 

40 trang/phút (200/300 dpi); 20 trang/phút (400/600 dpi)

40 trang/phút (200/300 dpi); 20 trang/phút (400/600 dpi)

Kiểu quét

Quét vào Email, quét vào FTP, quét vào SMB, WSD, quét vào thẻ nhớ USB

 

CHỨC NĂNG COPY

Độ phân giải

600 x 600 dpi

Tốc độ copy (A4)

FS-C8020 MFP: Màu/Đơn sắc: 20 trang/phút

FS-C8025 MFP: Màu/Đơn sắc: 25 trang/phút

Thời gian cho bản copy đầu tiên

Đơn sắc: Dưới 11,7 giây; Màu: Dưới 13,6 giây

 

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Phương thức truyền

Super G3

Phương thức nén

MH/MR/MMR/JBIG

Phím quay số 1 chạm

100

Danh bạ địa chỉ

200

Tốc độ truyền

33,6 Kbps

Số line điện thoại

Đơn

 

CHỨC NĂNG KHÁC

Bộ nạp và đảo bản gốc

Định lượng giấy

Dung lượng giấy

Khổ giấy

 

Một mặt: 45 - 160 g/m2; Hai mặt: 50 - 120 g/m2

50 tờ (50 - 80 g/m2)

Tối đa: A3 (11”x17”)

Bộ đảo mặt bản in / chụp

Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn

Bộ phân tách tác vụ

Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn

 

VẬT TƯ TIÊU HAO

TK-479 Toner Kit

Đen (TK-899 K); Màu C/M/Y (TK-899 C/M/Y)

Trống

MK-895 A; MK-895 B

 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Bộ hoàn thiện bản in/chụp

DF-470 + AK-470 (Dạng treo, sức chứa 500 tờ, có dập ghim)

Định lượng giấy: 52 - 256 g/m2: Khả năng dập ghim: 90 g/m2: Vị trí dập ghim: (1 ghim: Trước/Sau, 2 ghim: Giữa)

Khay giấy

PF-470 (1 khay x 500 tờ) & PF-471 (2 khay x 500 tờ)

Bộ phân Fax

Fax System (U)

Bộ thẻ chứng thực (IC Card)

Card Authentication Kit (B) / (B) AC

Giao diện mạng tốc độ cao

Gigabit Ethernet IB-50

Bàn phím USB

Chọn thêm