Hỗ trợ trực tuyến

ComColor 3150/3110

ComColor 3150/3110

Máy in phun màu khổ A4, tốc độ 90 trang/phút

Tăng tốc kết nối màu sắc để tăng tốc công viêc của bạn

  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Nhanh, tin cậy  dễ sử dụng

·         Tốc độ in: 90 trang/phút (A4)

·         Gia tăng khả năng in ấn

·         Giảm chi phí vận hành

·         Thân thiện môi trường

·         Gia tăng chất lượngđơn giản vận hành

ComColor 3150/3110

Dạng in

In phun

Loại mực

Mực dầu lỏng (4 màu: C/M/Y/K)

Độ phân giải

Chuẩn: 300 dpi x 300 dpi
Đẹp: 300 dpi x 600 dpi

Thang xám

thang xám/màu

Độ phân giải xử  dữ liệu

Chuẩn: 300 dpi × 300 dpi
Đẹp: 300 dpi × 600 dpi
Làm min: 600 dpi × 600 dpi

Thời gian khởi động

phút 45 giây hoặc ít hơn (tại nhiệt độ phòng  20°C)

Bản in đầu tiên

Sau khoảng 5 giây (Khi sao chụp khổ A4/Letter ngang với chế độ in màu)

Tốc độ in (A4 dọc)

90 trang/phút

Khổ giấy

ComColor 3150:

Khay cạnh (Tối đa 340 mm × 550 mm (A3); Tối thiểu 90 mm × 148 mm (A6);

Khay gầm: (Tối đa 297 mm × 420 mm (A3); Tối thiểu 182 mm × 182 mm)

ConColor 3110:

Khay cạnh: (Tối đa 340 mm × 550 mm (A3); Tối thiểu 90 mm × 148 mm (A6)

Vùng in

Tối đa 210 mm × 544 mm

Lề

ChuẩnĐộ rộng lề 5 mm
Nhỏ nhấtĐộ rộng lề 3 mm

Định lượng giấy

Khay cạnh: 46 gsm - 210 gsm (Giấy thường)

Khay gầm: 52 gsm - 104 gsm (Giấy thường)

Dung lượng khay giấy

Khay cạnh: 110 mm (khoảng 1.000 tờ)

Khay gầm: 50 mm/khay (khoảng 500 tờ/khay) × 3 khay

Khay giấy ra

Chuẩn: 60 mm (600 tờ)

PDL

RISORINC/CIII

Giao thức

TCP/IP, HTTP, HTTPS (SSL), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPsec

Hệ điều hành PC tươngthích

Microsoft® Windows® XP (32-bit), Microsoft® 

Windows Server® 2003 (32-bit/64-bit),

Microsoft® Windows Server® 2003 R2 (32-bit/64-bit),

Microsoft® Windows Vista® (32-bit/64-bit),

Microsoft® Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit),

Microsoft® Windows Server® 2008 R2 (64-bit),

Microsoft® Windows® 7 (32-bit/64-bit),

Microsoft®Windows® 8 (32-bit/64-bit)*9,

Microsoft® Windows® 8.1 (32-bit/64-bit)*9,

Microsoft® Windows Server® 2012 (64-bit),

Microsoft®Windows Server® 2012 R2 (64-bit)

Giao diện

Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T

Bộ nhớ (RAM)

1 GB

Ổ cứng (HDD)

Dung lượng: 320 GB

Sử dụng: 280 GB

Hệ điều hành

Linux

Nguồn điện

AC 100-240 V, 10-5 A, 50-60 Hz

Tiêu thụ điện năng

Tối đa: 1.000 W
Hoạt độngDưới 150 W
Chế độ ngủDưới 5 W
ChờDưới 0.5 W

Độ ồn

Tối đa 66 dB

Môi trường

Nhiệt độ: 15°C - 30°C
Độ ẩm: 40% - 70% RH

Kích thước (R×S×C)

Sử dụng: 1.220 mm × 705 mm × 1.030 mm
Cửa  khay đóng: 1.155 mm × 705 mm × 1.010 mm

Không gian cần thiết(R×S×C)

Cửa  khay mở: 1.220 mm × 1.240 mm × 1.030 mm

Trọng lượng

ComColor 3150: 171 kg; ComColor 3110: 149 kg

 

Bộ phận chọn thêm

Scanner HS5000

 

Dang quét  DADF: Nâng cấp thêm chức năng sao chụp  quét

Face Down Offset Stapler

 

Bộ dập ghim  chi bộ so-le (Loại nhỏ lắp bên trái)

Multifunction Finisher II

 

Bộ hoàn thiện đa chức năng lắp bên phải máy

Dập ghim nhiều vị tríĐục lỗGập giấyTạo sách.

High Capacity Feeder

 

Khay giấy dung lượng lớn (4.000 tờ)

High Capacity Stacker

 

Khay chưa giấy ra dung lượng lớn

Khả năng chứa giấy ra lên tới 4.000 tờ;

Đảo mặt để bản in  mặt úp hay ngửa cũng không bị sai thứ tự;

Chia bộ so-le

High Capacity Stacker Cart (Spare Cart)

 

Xe chứa  di chuyển giấy (Dùng cho High Capacity Stacker)

ComColorExpress IS1000C
ComColorExpress IS950C

 

Bộ điều khiển lắp ngoài hỗ trợ MAC OS, PostScript 3.

(Chọn 1 trong 2)

RISO Auto-control Stacking Tray II

 

Khay chứa  sắp giấy tự động.

Các tấm chặn giấy sẽ tự động điều chỉnh phù hợp với khổ giấy.

Hỗ trợ khổ giấy lên tới 555 mm.

Wide Stacking Tray

 

Tương thích với giấy định lượng từ 100gsm - 400gsm.

Envelope Feed Kit

 

Bộ nạp phong  hỗ trợ phong  dày từ 100gsm - 400gsm.

( thể không tương thích với một số loại giấy)

Card Feed Kit

 

Bộ nạp giấy dày hồ trợ giấy từ 100gsm - 400gsm.

( thể không tương thích với một số loại giấy)