Loại in
|
Hệ thống in phun kiểu line-type
|
Loại mực in
|
Mực in gốc dầu (Xanh lam, hồng, vàng, đen, xám)
|
Độ phân giải in
|
Chế độ tiêu chuẩn: Đen: 600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xámi: 300 x 300 dpi
Chế độ sắc nét: Đen: 600 × 600 dpi; Xanh, hồng, vàng , xám: 300 × 600 dpi
|
Mức thang xám
|
Đen: 4 mức
Xanh, Hồng, Vàng và Ghi : 12 mức
|
Độ phân giải xử lý dữ liệu
|
Tiêu chuẩn Đen: 600 dpi × 600 dpi
Xanh, hồng, vàng , xám: 300 dpi × 300 dpi
Sắc nét Đen: 600 dpi × 600 dpi
Xanh, hồng, vàng , xám: 300 dpi × 600 dpi
Mịn và sắc nét 600 dpi × 600 dpi
|
Thời gian khởi động
|
2 phút. 30 giây. Hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 23 ºC (73.4 ºF))
|
Thời gian cho bản in đầu
|
5 giây hoặc ít hơn (A4 ngang)
|
Thời gian cho bản chụp đầu
|
7 giây hoặc ít hơn (A4 ngang)
|
Tốc độ in liên tục
|
A4 ngang: In một mặt: 130 trang/phút; In hai mặt: 65 tờ/ phút (130 trang/phút)
A3: In một mặt: 78 trang/phút; In hai mặt: 38 tờ/ phút (76 trang/phút)
|
Khổ giấy
|
Khay cạnh: Tối đa: 340 mm × 550 mm; Tối thiểu: 90 mm × 148 mm
Khay gầm: Tối đa : 297 mm × 432 mm; Tối thiểu: 182 mm × 182 mm
|
Vùng in tối đa
|
314 mm × 548 mm
|
Lề bản in
|
Tiêu chuẩn: Độ rộng lề khoảng 3 mm
Tối đa : Độ rộng lề khoảng 1 mm
|
Trọng lượng giấy
|
Khay cạnh: 46 g/m2 đến 210 g/m2
Khay gầm: 52 g/m2 đến 104 g/m2
|
Dung lượng khay giấy
|
Khay cạnh: Chiều cao lên đến 110 mm
Khay gầm: Chiều cao lên đến 56 mm
|
Khay chứa giấy ra
|
Chiều cao lên đến 60 mm
|
PDL (Ngôn ngữ in)
|
RISORINC/C IV
|
Giao thức hỗ trợ
|
TCP/IP, HTTP, HTTPs (TLS), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPSec
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Tiêu chuẩn: Mọi phiên bản Windows
Chọn thêm: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); Linux (compatible with PPD only)
|
Giao diện mạng
|
Ethernet 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T (2ch)
|
Dung lượng bộ nhớ
|
4 GB RAM
|
Ổ cứng
|
500 GB (Sử dụng 430 GB)
|
Hệ điều hành của máy
|
Linux
|
Nguồn điện
|
AC 100 V - 240 V, 12.0 A - 6.0 A, 50 Hz - 60 Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
Tối đa 1.200 W
Sẵn sàng: 150 W hoặc ít hơn
Chế độ im lặng: 4 W hoặc ít hơn
Chế độ chờ: 0.5 W hoặc ít hơn
|
Mức độ ồn khi hoạt động
|
Tối đa. 66 dB (A) A4 ngang (In một mặt) với tốc độ in tối đa
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ: 15 ºC đến 30 ºC (59 ºF đến 86 ºF)
Độ ẩm: 40% đến 70% RH (không tụ nước)
|
Kích thước (R × S × C)
|
Khi sử dụng: 1.220 mm × 725 mm × 1.160 mm
Khi đóng nắp và khay nạp: 1.160 mm × 705 mm × 1.015 mm
|
Không gian yêu cầu (R × S × C)
|
1.220 mm 1.240 mm × 1.160 mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 175 kg
|
Tiêu chuẩn an toàn
|
Tương thích IEC60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, tại độ cao 2.000 m trở xuống
|